Sơn epoxy Rainbow là gì? Bảng giá sơn Rainbow mới nhất 2025

Hiện nay sơn Epoxy Rainbow là sản phẩm sơn thượng hạng của hãng sơn hàng đầu tại Đài Loan, là dòng sơn khẳng định được uy tín cũng giống như sự tin tưởng của không ít người mua tại VN. Đây là loại sơn hạng sang với 2 thành phần bao gồm phần sơn và phần đóng rắn. Khi thi bắt đầu thi công sơn epoxy giá rẻ hai thành phần này sẽ được xáo trộn với nhau dựa vào nhu yếu sử dụng và những yêu cầu kỹ thuật.

Sơn Epoxy Rainbow là gì?

Sơn Epoxy Rainbow là loại sơn hạng sang gồm 2 phần là phần sơn và phần đóng rắn, chuyên dùng sơn nền bê tông hoặc săt thép. Khi sơn thì hai phần sơn này sẽ được xáo trộn với nhau theo tỉ lệ và nhu cầu sử dụng. Do có năng lực chống chịu được lực tốt vì có thành phần đóng rắn nên sơn epoxy hay được sử dụng để phủ bề mặt sắt kẽm kim loại cho các loại máy tận nhà máy, giàn khoan, tàu thuyền,…

Sơn Epoxy Rainbow
Sơn Epoxy Rainbow

Sơn Epoxy Rainbow là dòng sơn chất lượng và danh tiếng với sự đa dạng của các dòng sản phẩm cao cấp thành phầm khi bắt đầu khởi công sơn sẽ bảo vệ nền nhà tối ưu nhất, giá tiền phù hợp đỡ tốn kém chi phí hơn khi đối chiếu với lát gạch.

Sản phẩm được dùng để bảo đảm bề mặt bắt đầu khởi công hoặc chống ăn mòn cho nhiều khu công trình không giống nhau như: sơn epoxy nền nhà, nhà xưởng, tầng hầm hồ bơi hồ xử lí nước thải, nhà máy sản xuất hóa chất,… Chống ăn mòn ô nhiễm và độc hại cho những loại nhà xưởng nội thất bên trong hoặc ngoại thất máy móc thiết bị.

Sơn Epoxy RainBow có những điểm nổi bật sau

Sơn Epoxy RainBow có những điểm nổi bật
Sơn Epoxy RainBow có những điểm nổi bật

Chống thẩm thấu mái nhà tốt nhất có thể. Mái nhà sau khi đã được sơn sẽ vô hiệu hóa hoàn toàn hiện tượng thấm nhiều nước mưa.

Chống thẩm thấu khu vệ sinh rất tốt. Chúng ta cũng có thể sử dụng sơn thay cho gạch lát sẽ vừa chống thẩm thấu hiệu quả vừa đẹp mắt vừa mang tính chất thẩm mĩ cao.

  • Không trơn trượt khi sơn trong nhà vệ sinh.
  • Sử dụng lâu ngày không bị bám bẩn, mốc meo.
  • Có độ bám dính cao trên những bề mặt không giống nhau.
  • Rất đa dạng về màu sắc.
  • Sơn có bề mặt bóng loáng, ít bám bẩn nên rất dễ để vệ sinh.
  • Sơn epoxy có độ bền cao, có tố chất chịu mài mòn và trầy xước cực kì tốt.
  • Sơn epoxy có hàm lượng VOCs thấp nên tuyệt đối không chứa những chất độc hại.
  • Chịu được tác động của dầu và nước tốt.

Cũng giống sơn jotun 2 thành phần, sơn Epoxy Rainbow có năng lực bám dính cao nên được sử dụng thoáng rộng cho nhiều mặt bằng như: sàn, nền, tường, tầng hầm… giúp bảo vệ mặt phẳng, tăng tính nghệ thuật với màu sáng tươi sáng và đa dạng. Do có độ bóng cao cho nên việc vệ sinh mặt bằng cũng rất tiện nghi nhanh chóng và nhẹ dịu. Đặc biệt là với khả năng chống thẩm thấu nước hoàn toàn nên sơn Epoxy Rainbow rất tương thích để sơn phủ ở hồ bơi hoặc là bể chứa nước sạch,…

Hiện nay có 2 loại sơn Epoxy Rainbow đó là: sơn lót epoxy và sơn phủ epoxy, trong đó các loại sơn phủ gồm: hệ dày và hệ mỏng. Sơn phủ hệ dày hay có cách gọi khác là sơn epoxy tự san phẳng chỉ áp dụng cho sàn bê tông chứ không áp dụng được cho mặt phẳng đứng. Còn sơn hệ mỏng thì có thể sử dụng cho sàn bê tông, sắt thép, tàu biển,…

Bảng báo giá sơn epoxy Rainbow mới nhất 2025

Dưới đây là bảng giá sơn epoxy Rainbow mà  các bạn có thể tham khảo bên cạnh giá thi công sơn Epoxy Rainbow:

Chủng LoạiTên Sản PhẩmMô TảGiá (4 Lít)Giá (18 Lít)
NHÓM SƠN AKLYD CAO CẤPALKYD ENAMEL PAINT, REDSơn dầu Alkyd màu đỏ605.7562.555.190
SƠN VẠCH GIAO THÔNGTRAFFIC PAINT # WHITE, YELLOWSơn giao thông màu trắng, vàng (18)792.9903.392.235
SƠN VẠCH GIAO THÔNGTRAFFIC PAINT # , BLACK, GREENSơn giao thông màu xanh lá, đen609.4282.467.080
SƠN VẠCH GIAO THÔNGTRAFFIC PAINT #REDSơn vạch đường giao thông màu đỏ870.7583.729.990
SƠN VẠCH GIAO THÔNGHAMMER TONE PAINTSơn Hoa Văn770.9633.304.125
SƠN VẠCH GIAO THÔNGTRAFFIC PAINT THINNERChất pha loãng sơn vạch giao thông411.1801.556.610
SƠN NƯỚC CAO CẤPRAINBOW INTERIOR&EXTERIOR PUTTYBột trét nội ngoại thất: 40kg/ bao0293.700
SƠN NƯỚC CAO CẤPWEATER-BASE PENETRATING WATERPROOF SEALERSơn lót chống thấm hiệu quả cao dùng cho nội thất và ngoại thất tường cũ330.4131.365.705
SƠN NƯỚC CAO CẤPWATER – BASED ELASTOMERIC COATING PRIMERSơn nước lớp lót trong suốt dùng cho sơn ngoại thất tường mới462.5781.894.365
SƠN NƯỚC CAO CẤPRAINBOW EMULSION PAINT, MATTSơn nước nội thất thông thường, chỉ sản xuất màu trắng và màu nhạt216.604881.100
SƠN NƯỚC CAO CẤPRAINBOW EMULSION PAINT, MATT (INTERIOR)Sơn nước Rainbow nội thất, chỉ sản xuất màu trắng và nhạt370.7961.483.185
SƠN NƯỚC CAO CẤPFLAT EMULSION PAINT, GENERAL SERIESSơn nước Rainbow nội thất, màu trắng và nhạt ( màu đậm giá khác )400.1661.655.734
SƠN NƯỚC CAO CẤPEMULSION MATT PAINT (INTERIOR)Sơn nước Rainbow nội thất, màu chỉ định ( màu đậm giá khác )505.1642.099.955
SƠN NƯỚC CAO CẤPSEMI-GLOSS EMULSION PAINTSơn nước Rainbow ngoại thất màu trắng, màu đậm ( không kiến nghị dùng màu đậm)Liên hệLiên hệ
SƠN NƯỚC CAO CẤPRAINBOW EMULSION PAINTSơn nước Rainbow ngoại thất đa màu ( không kiến nghị dùng màu đậm)505.1642.099.955
SƠN NƯỚC CAO CẤPSEMI-GLOSS EMULSION PAINTSơn nước Rainbow ngoại thất màu mờ ( trong bảng màu), màu chỉ định ( màu đậm giá khác)498.9602.079.000
SƠN NƯỚC CAO CẤPWATER – BASED ELASTOMERIC COATINGSơn nước ngoại thất đàn hồi chỉ định hệ thống màu nhạt616.7702.569.875
SƠN NƯỚC CAO CẤPWATER – BASED DIRT PICK-UP RESICTANCE ELASTIC PAINTSơn nước nước ngoại thất chống bụi, màu mờ, đa màu hoặc màu chỉ định (màu đậm giá khác)719.5653.083.850
SƠN NƯỚC CAO CẤPACRYLIC EMULSION PAINTSSơn nước màu trắng bóng, mờ624.1132.680.013
SƠN NƯỚC CAO CẤPACRYLIC EMULSION PAINTSSơn nước bóng, đa màu (màu nhạt)609.4282.628.615
SƠN NƯỚC CAO CẤPACRYLIC EMULSION PAINTSSơn nước bóng, màu vàng 18, 19, màu xanh lá cây 6,8587.4002.496.450
SƠN NƯỚC CAO CẤPACRYLIC EMULSION PAINTSSơn nước bóng, màu đỏ 25708.5513.061.823
SƠN NƯỚC CAO CẤPACRYLIC EMULSION PAINTSSơn nước màu đen, màu nâu (bóng)480.9342.085.270
SƠN NƯỚC CAO CẤPWATER – BASED ELASTOMERIC PYTTYBột trét gốc nước đàn hồi màu trắng528.6602.246.805
SƠN NƯỚC CAO CẤPWATER-BASED ANTI-MILDEW EMULSION PAINTSSơn nước chống mốc, màu trắng và màu chỉ định623.7002.692.540
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, WHITE COLORSơn gốc cao su màu trắngLiên hệLiên hệ
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.RED LEAD PRIMERSơn gốc cao su RP-63Liên hệLiên hệ
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.RED OXIDE PRIMERSơn lót chống ăn mòn gốc cao su RP-65Liên hệLiên hệ
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 36 COLORSơn gốc cao su #36653.8402.804.890
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 36 COLORSơn gốc cao su # 38,41Liên hệLiên hệ
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, BLACK COLORSơn gốc cao su # ĐENLiên hệLiên hệ
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 01 COLORSơn gốc cao su # 01Liên hệLiên hệ
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 02 COLORSơn gốc cao su # 02Liên hệLiên hệ
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 03 COLORSơn gốc cao su # 03Liên hệLiên hệ
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 04 COLORSơn gốc cao su # 04Liên hệLiên hệ
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 08 COLORSơn gốc cao su # 08Liên hệLiên hệ
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 10,98 COLORSơn gốc cao su # 10,98Liên hệLiên hệ
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 14 COLORSơn gốc cao su # 14Liên hệLiên hệ
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 16 COLORSơn gốc cao su # 16Liên hệLiên hệ
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 27,28 COLORSơn gốc cao su # 27,28Liên hệLiên hệ
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 30 COLORSơn gốc cao su # 30Liên hệLiên hệ
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 34 COLORSơn gốc cao su # 34Liên hệLiên hệ
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 35 COLORSơn gốc cao su # 35Liên hệLiên hệ
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 46 COLORSơn gốc cao su # 46Liên hệLiên hệ
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 51 COLORSơn gốc cao su # 51Liên hệLiên hệ
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 54 COLORSơn gốc cao su # 54Liên hệLiên hệ
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 55 COLORSơn gốc cao su # 55Liên hệLiên hệ
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 57 COLORSơn gốc cao su # 57Liên hệLiên hệ
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 58 COLORSơn gốc cao su # 58Liên hệLiên hệ
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 59 COLORSơn gốc cao su # 59Liên hệLiên hệ
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 65 COLORSơn gốc cao su # 65Liên hệLiên hệ
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 84 COLORSơn gốc cao su # 84Liên hệLiên hệ
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 88 COLORSơn gốc cao su # 88Liên hệLiên hệ
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 89,90 COLORSơn gốc cao su # 89,90Liên hệLiên hệ
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 91 COLORSơn gốc cao su # 91Liên hệLiên hệ
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 92 COLORSơn gốc cao su # 92Liên hệLiên hệ
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 93 COLORSơn gốc cao su # 93Liên hệLiên hệ
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 94 COLORSơn gốc cao su # 94Liên hệLiên hệ
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 4036 COLORSơn gốc cao su # 4036Liên hệLiên hệ
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.ZIC CROMATE PRIMERSơn gốc cao su (RP-67)Liên hệLiên hệ
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 06 COLORSơn gốc cao su # 06Liên hệLiên hệ
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 09 COLORSơn gốc cao su # 09Liên hệLiên hệ
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 18 COLORSơn gốc cao su # 18Liên hệLiên hệ
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 19 COLORSơn gốc cao su # 19Liên hệLiên hệ
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 47 COLORSơn gốc cao su # 47Liên hệLiên hệ
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 48,49,50 COLORSơn gốc cao su nhựa đườngLiên hệLiên hệ
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R. M.I.O PRIMERSơn lót M.O.I chống rỉ (rp-68)Liên hệLiên hệ
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R. TAR PAINTSơn lót M.O.I chống rỉ (rp-68)Liên hệLiên hệ
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 23 COLORSơn gốc cao su # 23Liên hệLiên hệ
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 25 COLORSơn gốc cao su # 25Liên hệLiên hệ
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 64 COLORSơn gốc cao su # 64Liên hệLiên hệ
NHÓM SƠN CAO SUC.R ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMERSơn lót gốc cao su chống gỉ alumminum tripolyphosphate #trắng,36Liên hệLiên hệ
NHÓM SƠN CAO SUC.R ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMERSơn lót chống gỉ alumminum tripolyphosphate #nâuLiên hệLiên hệ
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤPHEAT RESISTING PRIMER 600ºCSơn lót chống gỉ chịu nhiệt 600ºC, màu xám1.219.6805.220.500
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤPHEAT RESISTING PAINT 500ºCSơn lót chống gỉ chịu nhiệt 500ºC, màu xám1.219.6805.220.500
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤPHEAT RESISTING PAINT 500ºCSơn chịu nhiệt 500ºC, màu bạc1.328.9931.328.993
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤPHEAT RESISTING PAINT 500ºCSơn chịu nhiệt 500ºC, màu đen1.666.7487.333.689
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤPHEAT RESISTING PAINT 300ºCSơn chịu nhiệt 300ºC, màu bạc965.5394.185.225
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤPHEAT RESISTING ALUMINUM PAINT 300ºCSơn chịu nhiệt 300ºC, màu đen950.8544.089.773
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤPHEAT RESISTING PAINT 200ºCSơn chịu nhiệt 200ºC, màu bạc770.9633.271.084
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤPHEAT RESISTING PRIMER 300ºCSơn lót chịu nhiệt 300ºC (Xám)921.9633.964.950
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤPHEAT RESISTING PAINT 600ºCSơn chịu nhiệt 600ºC, màu bạc1.328.9935.837.288
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤPHEAT RESISTING COLORED PAINT 300ºCSơn chịu nhiệt 300ºC, màu trắng1.956.7768.642.123
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤPHEAT RESISTING COLORED PAINT 300ºCSơn chịu nhiệt 300ºC, màu đỏ3.513.38615.624.840
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤPHEAT RESISTING PRIMER 200ºCSơn lót chịu nhiệt 200ºC653.4832.771.794
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤPHEAT RESISTING PAINT 200ºCSơn chịu nhiệt 200ºC, đa màu (ngoài màu bạc)844.3883.597.825
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤPHEAT RESISTING PAINT 200ºCSơn chịu nhiệt 200ºC, màu 18; 23;25;64914.1413.920.895
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤPHEAT RESISTING PAINT 400ºCSơn chịu nhiệt 400ºC, màu bạc917.8133.854.813
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤPHEAT RESISTING PRIMER 400ºCSơn lót chịu nhiệt 400ºC939.8404.038.375
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤPINORGANING HIGH TEMP ANTI-CORROSINGSơn chịu nhiệt vô cơ chống ăn mòn ở nhiệt độ cao 600 độ, màu xám, bạcLiên hệLiên hệ
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤPHIGH TEMP UNDER INSULATION ANTI-CORROSING COATINGSơn chống ăn mòn giữ nhiệt độ cao, màu đen, xám, bạc ( 300 độ)Liên hệLiên hệ
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤPHIGH TEMP UNDER INSULATION ANTI-CORROSING COATINGSơn chống ăn mòn giữ nhiệt độ cao, màu RAL 9007, xám, bạc( 300 độ)Liên hệLiên hệ
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤPHEAT-RESISTING TOP COATING ,600oC, GREYSơn phủ chịu nhiệt 600 độ, màu xám, bạcLiên hệLiên hệ
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤPHEAT RESISTING THINNER ( For mid temp)Dung môi pha loãng sơn chịu nhiệt ở nhiệt độ thườngLiên hệLiên hệ
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤPHEAT RESISTING THINNER ( For high temp)Dung môi pha loãng sơn chịu nhiệt ở nhiệt độ caoLiên hệLiên hệ
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤPHEAT RESISTING THINNERDung môi pha loãng sơn chịu nhiệtLiên hệLiên hệ
SƠN PU CHỐNG THẤM CAO CẤPMOISTURE-CURED POLYURETHANE PRIMER FOR WAETER PROOFSơn lót trong suốt chống thấm PU 1 thành phần627.7841.762.200
SƠN PU CHỐNG THẤM CAO CẤPLOCK ROOF R WAETER BASE WETERPROOF COATINGSơn chống thấm gốc nước, màu trắng, đa màu580.0582.378.970
SƠN PU CHỐNG THẤM CAO CẤPSINGLE COMPONENT POLYURETHANE/POLYUREA,GREY COLORSơn chống thấm PU 1 thành phần # màu xám451.5641.431.788
SƠN PU CHỐNG THẤM CAO CẤPSINGLE COMPONENT POLYURETHANE/POLYUREA,GREY COLORSơn chống thấm PU 1 thành phần # màu xám1.674.0902.680.013
SƠN PU CHỐNG THẤM CAO CẤPAEROSIL PUTTYBột Pha ( dùng cho sơn chống thấm 777 và 789 )117.4800
SƠN PU CHỐNG THẤM CAO CẤPWEATHER RESISTANT PU TOPCOATING FOR WATERPROOFPU lớp phủ chống thấm chịu biến động thời tiết, màu # 6,36 (24kg/ bộ)1.147.2664.589.063
NHÓM SƠN AKLYD CAO CẤPALKYD ENAMEL PAINT, WHITESơn dầu Alkyd màu trắng đặc biệt561.7013.135.248
NHÓM SƠN AKLYD CAO CẤPALUMINUM PAINTSơn dầu Alkyd màu bạc726.9082.841.300
NHÓM SƠN AKLYD CAO CẤPALKYD ENAMEL PAINT, MEDIUM COLORSơn dầu Alkyd màu 1,5,43,44,45,46499.2902.070.585
NHÓM SƠN AKLYD CAO CẤPALKYD ENAMEL PAINT, MEDIUM COLORSơn dầu Alkyd màu 13,14,15543.3452.276.175
NHÓM SƠN AKLYD CAO CẤPALKYD ENAMEL PAINT, YELLOWSơn dầu Alkyd màu 16,18,19653.483653.483
NHÓM SƠN AKLYD CAO CẤPALKYD ENAMEL PAINT, YELLOWSơn dầu Alkyd màu 8,9,47,48,49,50,34,88,89,90,91,54528.6602.188.065
NHÓM SƠN AKLYD CAO CẤPALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLORSơn dầu Alkyd màu 10,26,27,36,38,39,41,51,63,92513.9752.188.065
NHÓM SƠN AKLYD CAO CẤPALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLORSơn dầu Alkyd màu đen491.9482.055.900
NHÓM SƠN AKLYD CAO CẤPOIL PRIMER, WHITESơn lót gốc dầu màu trắng513.9752.129.325
NHÓM SƠN AKLYD CAO CẤPALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLORSơn dầu Alkyd màu 23,64,93660.8252.826.863
NHÓM SƠN AKLYD CAO CẤPALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLORSơn dầu Alkyd màu 6,65565.3732.386.313
NHÓM SƠN AKLYD CAO CẤPALKYD ENAMEL PAINT GENERAL PURPOSE, WHITESơn dầu Alkyd màu trắng thông dụng580.0582.452.395
NHÓM SƠN AKLYD CAO CẤPALKYD ENAMEL PAINT 5050 BLUE GREY, OTHER COLORSơn dầu Alkyd màu 5050, xám xanh, và các màu khác565.3732.386.313
NHÓM SƠN AKLYD CAO CẤPRAINBOW SELF PRIMERING TOP COATSơn dầu lót và phủ cùng loại Rainbow536.0032.276.175
NHÓM SƠN AKLYD CAO CẤPALKYD ENAMEL PAINT, FLAT, WHITESơn dầu alkyd không bóng, màu trắng675.5102.878.260
NHÓM SƠN AKLYD CAO CẤPALKYD PAINT THINNERChất pha loãng411.1801.556.610
NHÓM SƠN NƯỚC GỐC DẦUSOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINTSơn nước gốc dầu748.9353.208.673
NHÓM SƠN NƯỚC GỐC DẦUCLEAR SOLVENT – BASED FOR CEMENT MORTAR PAINTSơn nước gốc dầu trong suốt, không ố vàng587.4002.467.080
NHÓM SƠN NƯỚC GỐC DẦUSOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT, PRIMERSơn nước gốc dầu lớp lót màu trắng609.4282.558.861
NHÓM SƠN NƯỚC GỐC DẦUSOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT 606Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu 606576.3862.413.480
NHÓM SƠN NƯỚC GỐC DẦUSOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT 606Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu 608, 609807.675807.675
NHÓM SƠN NƯỚC GỐC DẦUSOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT 623Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu da cam 6231.670.4197.327.815
NHÓM SƠN NƯỚC GỐC DẦUSOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINTSơn nước gốc dầu bóng mờ – màu da cam 664, màu đỏ 625851.7303.653.628
NHÓM SƠN NƯỚC GỐC DẦUSOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINTSơn nước gốc dầu bóng mờ – màu vàng 618, 619716.6283.047.138
NHÓM SƠN NƯỚC GỐC DẦUSOLVENT – BASED ACRYLIC PAINT, 626, 627, 692, 972 BLACK COLORsơn dầu bóng nước mờ- 626,627,692 màu nâu, 672 màu đen605.7562.538.302
NHÓM SƠN NƯỚC GỐC DẦUSOLVENT – BASED ANTI MILDESơn nước gốc dầu chống mốc748.9353.216.015
NHÓM SƠN NƯỚC GỐC DẦUXYLENNEDung môi pha loãng sơn nước gốc dầu291.0601.275.120
NHÓM SƠN CHỐNG ĂN MÒNRED OXIDE SURFACERSơn lót màu đỏ348.7691.409.760
NHÓM SƠN CHỐNG ĂN MÒNGRAY SURFACERSơn lót màu xám392.8241.604.336
NHÓM SƠN CHỐNG ĂN MÒNRED OXIDE PRIMER (OP-95)Sơn chống gỉ màu đỏ (OP-95)348.7691.409.760
NHÓM SƠN CHỐNG ĂN MÒNRED LEAD PRIMERsơn lót chì chống gỉ màu cam đỏLiên hệLiên hệ
NHÓM SƠN CHỐNG ĂN MÒNRED LEAD PRIMER, GENERAL PURPOSESơn lót chì chống gỉ chuyên dùng cho công trìnhLiên hệLiên hệ
NHÓM SƠN CHỐNG ĂN MÒNLZI PRIMER ( 1-PACK)Sơn lót bột kẽm ( hữu cơ) 1 thành phần màu xám1.879.6800
NHÓM SƠN CHỐNG ĂN MÒNALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMERSơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate, Màu Nâu, Xám506.6332.129.325
NHÓM SƠN NUNG MÀUBAKING ENAMELSơn nung nhiệt độ thấp màu # 6, 18, 25, 34, 47, 50, 65, 68734.2503.142.590
NHÓM SƠN NUNG MÀUBAKING ENAMELSơn nung nhiệt độ thấp màu # 23801.8013.586.811
NHÓM SƠN NUNG MÀUBAKING ENAMELSơn nung màu trắng822.3603.495.030
NHÓM SƠN NUNG MÀUBAKING ENAMELSơn nung các loại, đa màu653.4832.768.123
NHÓM SƠN NUNG MÀUBAKING ENAMELSơn nung trong suốtLiên hệLiên hệ
NHÓM SƠN NUNG MÀUBAKING PRIMERSơn lót màu đỏ nhiệt độ cao506.6332.092.613
NHÓM SƠN NUNG MÀUBAKING ENAMELSơn nung màu đen631.4552.797.493
NHÓM SƠN NUNG MÀUBAKING THINNERChất pha loãng sơn nung nhiệt độ thấp455.2351.762.200
NHÓM SƠN GỖONE PACK POLYURETHANE MAINTENANCE PRIMERSơn PU bột kẽm bảo vệ chống gỉ một thành phần màu xám, màu nâuLiên hệLiên hệ
NHÓM SƠN GỖPOLYURETHANE SEALER FOR WOODSơn PU lớp lót đầu tiên (1 bộ 3.63kg)657.1542.643.300
NHÓM SƠN GỖPOLYURETHANE SANDINGSơn PU lớp lót thứ hai (chất chính 2.8kg, chất đông cứng 1.4 kg)532.3312.298.203
NHÓM SƠN GỖPOLYURETHANE COATING, CLEAR (N-TYPE)Sơn PU trong suốt (Loại N)1.069.0684.655.145
NHÓM SƠN GỖPOLYURETHANE COATING, WHITE (N-TYPE)Sơn PU màu trắng (Loại N)1.101.3754.655.145
NHÓM SƠN GỖPOLYURETHANE COATING, YELLOW COLORS (N-TYPE)Sơn PU màu vàng (Loại N) 16, 18, 191.343.6785.763.863
NHÓM SƠN GỖPOLYURETHANE COATING, GREEN COLORS (N-TYPE)Sơn PU màu xanh lá cây (Loại N) 3, 6, 9, 81.064.6634.515.638
NHÓM SƠN GỖPOLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE)Sơn PU (Loại N) # màu đỏ 23,25,64,65,931.152.7734.897.448
NHÓM SƠN GỖPOLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE)Sơn PU màu xanh lam (Loại N) # 47, 501.072.0054.545.008
NHÓM SƠN GỖPOLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE)Sơn PU màu đen (Loại N)4.875.4204.875.420
NHÓM SƠN GỖPOLYURETHANE COATINGSơn PU trong suốt (loại N) không bóng, lon 1L: 265000*1.1*0.51.097.7044.625.775
NHÓM SƠN GỖPOLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) (UP-04)Sơn PU màu bạc (Loại N) & đa màu4.662.4884.662.488
NHÓM SƠN GỖPOLYURETHANE COATING, COLORS ( N-TYPE) HIGH SOLIDSơn phủ PU với thành phần chất rắn cao, đa màu1.097.7044.662.488
NHÓM SƠN GỖPOLYURETHANE COATING, COLORS ( N-TYPE) HIGH SOLIDSơn phủ PU với thành phần chất rắn cao, màu vàng 181.314.3085.617.013
NHÓM SƠN GỖPOLYURETHANE COATING, #25 RED ( N-TYPE) HIGH SOLIDSơn phủ PU với thành phần chất rắn cao, màu đỏ1.431.7886.153.015
NHÓM SƠN GỖPOLYURETHANE SUPER WEATHERING -DUR COATINGSơn phủ PU chịu biến động thời tiết, màu 36 và đa màuLiên hệLiên hệ
NHÓM SƠN GỖPOLYURETHANE SUPER WEATHERING -DUR COATING,18,23,46Sơn phủ PU chịu biến động thời tiết, Màu 18,23,46Liên hệLiên hệ
NHÓM SƠN GỖPOLYURETHANE SUPER WEATHERING -DUR COATING,19,61,64Sơn phủ PU chịu biến động thời tiết, Màu 19,61,64Liên hệLiên hệ
NHÓM SƠN GỖPOLYURETHANE SUPER WEATHERING -DUR COATING,25Sơn phủ PU chịu biến động thời tiết, Màu 25Liên hệLiên hệ
NHÓM SƠN GỖPU PAINT THINNERDung môi pha loãngLiên hệLiên hệ
NHÓM SƠN EPOXYEPOXY TOPCOAT (EP-04)Sơn phủ Epoxy, đa màu (EP-04)837.0453.590.483
NHÓM SƠN EPOXYEPOXY TOPCOAT (EP-04)Sơn phủ Epoxy, màu1,2,8,15,16,18,19,85 (EP-04)961.8684.280.678
NHÓM SƠN EPOXYEPOXY PRIMER, WHITESơn lót Epoxy, màu trắng704.8802.900.288
NHÓM SƠN EPOXYEPOXY PUTTYBột trét Epoxy1.152.7734.578.783
NHÓM SƠN EPOXYEPOXY TAR, HB (EP-06)Sơn Sơn Epoxy nhựa đường mới, màu nâu, màu đen (EP-06)513.9752.144.010
NHÓM SƠN EPOXYEPOXY PAINT THINNER (SP-12)Dung môi pha loãng455.2351.762.200
NHÓM SƠN EPOXYEPOXY ZINC RICH PRIMER (EP-03)Sơn lót bột kẽm Epoxy mới (EP-03) Bộ nhỏ:9.9kg, bộ lớn 29.7kg2.547.848Liên hệ
NHÓM SƠN EPOXYEPOXY RED LEAD PRIMER (EP-01)Sơn lót Red Lead Epoxy mới (EP-01)646.1402.705.711
NHÓM SƠN EPOXYEPOXY RED OXIDE PRIMER (EP-02)Sơn Epoxy chống gỉ mới (EP-02)569.0442.268.833
NHÓM SƠN EPOXYEPOXY VARNISHSơn Véc ni Epoxy mới1.652.0632.937.000
NHÓM SƠN EPOXYINORGANIC ZINC RICH PRIMER (IZ-01)Sơn lót bột kẽm vô cơ (IZ-01)1.652.0634.956.188
NHÓM SƠN EPOXYEPOXY ZINC RICH PRIMER THINNER (SP-13)Dung môi pha loãng cho sơn bột kẽmLiên hệLiên hệ
NHÓM SƠN EPOXYSOLVENTLESS EPOXY COATING, CLEARSơn Epoxy trong suốt không dung môi mới1.218.8555.066.325
NHÓM SƠN EPOXYEPOXY TOPCOAT, SOLVENTLESSSơn Epoxy phủ không dung môi (5kg)1.167.4584.772.625
NHÓM SƠN EPOXYEPOXY ANTI – STATIC COATINGSơn Epoxy phủ không dung môi, chống tĩnh điện mới (5kg)1.321.6501.321.650
NHÓM SƠN EPOXYEPOXY WATER TANK COATING, HB (EP-07)Sơn Epoxy dùng cho bể nước sạch mới, màng dày (EP-07)829.7033.693.278
NHÓM SƠN EPOXYEPOXY ALLOY PRIMERSơn lót Epoxy dùng cho hợp kim #16 vàng chanh687.2582.973.713
NHÓM SƠN EPOXYCATHOZINC SHOP PRIMER, TYPE-2 (SP-09)Sơn lót lớp dầu bột kẽm vô cơ (SP-09)00
NHÓM SƠN EPOXYEPOXY MORTAR PUTTYBột trét Epoxy mới, lớp lót00
NHÓM SƠN EPOXYEPOXY MORTARHỗn hợp nhựa & bột hồ bằng cát Epoxy mới ( 3kg + 1kg =4kg, : 20kg)2.973.7130
NHÓM SƠN EPOXYEPOXY NON – SKID PAINTSơn chống trượt Epoxy (c/chính 3kg + c/đông cứng 1kg = 4kg, cát 8kg)1.174.8000
NHÓM SƠN EPOXYEPOXY FIBER GLASS MULTILAYER COATINGSơn Epoxy sợi thủy tinh ( c. chính 3kg +c. đông cứng 1kg = 4kg)1.101.3750
NHÓM SƠN EPOXYEPOXY ZINC RICH PRIMER (EP-03AA)Sơn lót bột kẽm Epoxy mới (EP-03AA)1.630.0350
NHÓM SƠN EPOXYEPOXY SELF – LEVELING MORTARVữa san bằng Epoxy1.395.0755.580.300
NHÓM SƠN EPOXYWATER – BASED EPOXY CLEAR PRIMER/ SEALERSơn lót trong suốt Epoxy gốc nước859.0733.671.250
NHÓM SƠN EPOXYWATER – BASED CATALYZED EPOXY TOPCOATSơn phủ Epoxy gốc nước, đa màu (không bao gồm loại sơn màu đỏ 6,18,19,23,25,54,64,93)693.8662.900.288
NHÓM SƠN EPOXYWATER – BASED CATALYZED EPOXY TOPCOATSơn phủ Epoxy gốc nước xanh lá #6778.3053.274.755
NHÓM SƠN EPOXYWATER – BASED CATALYZED EPOXY TOPCOATSơn phủ Epoxy gốc nước #54 xanh lam; 16,18,19 màu vàng; 93 mù tím855.4013.616.181
NHÓM SƠN EPOXYWATER – BASED CATALYZED EPOXY TOPCOATSơn phủ Epoxy gốc nước màu cam #23, 261.725.4887.489.350
NHÓM SƠN EPOXYWATER – BASED FLOORING EPOXY TOPCOATSơn phủ Epoxy gốc nước # 6, 361.145.4304.948.845
NHÓM SƠN EPOXYEPOXY M.I.O PRIMER (EP-20)Sơn lót chống gỉ lớp giữa M.I.O Epoxy mới (EP-20)616.7702.496.450
NHÓM SƠN EPOXYEPOXY TOPCOATSơn phủ Epoxy Màu Bạc778.3053.216.015
NHÓM SƠN EPOXYSơn Epoxy lớp phủ ngoài, màu 6, 93 (EP-04) 976.5533.597.825
NHÓM SƠN EPOXYSơn Epoxy lớp phủ ngoài, màu 25, 64 (EP-04) 976.5533.597.825
NHÓM SƠN EPOXYSơn Epoxy lớp phủ ngoài, màu 23 (EP-04) 1.373.0485.910.713
NHÓM SƠN EPOXYEPOXY POTABLE WATER TANK LINING (JWWA K-135)Sơn Epoxy (xám, nâu) dùng trong bể nước uống851.7303.535.414
NHÓM SƠN EPOXYEPOXY MIDDLE COATINGSơn phủ lớp giữa Epoxy mới, màu xám, nâu708.5513.535.414
NHÓM SƠN EPOXYHIGH SOLIDS EPOXY COATING(EP-999H)Sơn Epoxy với thành phần chất rắn cao ,màu 36,26 ( màu khác giá khác)910.4703.744.675
NHÓM SƠN EPOXYHIGH SOLIDS EPOXY COATING(EP-999H)Sơn Epoxy với thành phần chất rắn cao ,màu 18,23,25,64,471.116.0604.567.035
NHÓM SƠN EPOXYHIGH SOLIDS EPOXY COATING (EP-999GF)Sơn Epoxy ( EP-999GF) sợi thủy tinh với thành phần chất rắn cao, màu xám, nâu961.8684.031.033
NHÓM SƠN EPOXYEPOXY HIGH SOLIDS GLASS FLAKE COATINGSơn Epoxy sợi thủy với thành phần chất rắn cao, màu xám, nâuLiên hệLiên hệ
NHÓM SƠN EPOXYEPOXY CLEAR CEMENT PRIMERSơn lót trong suốt Epoxy mới660.8252.702.040
NHÓM SƠN EPOXYEPOXY GLASS FLAKE ABRASION RESISTANT PRIMER, Grey, Red OxideSơn Epoxy sợi thủy tinh chịu mài mòn, màu xám, nâu851.7303.561.113
NHÓM SƠN EPOXYEPOXY ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMERSơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate Epoxy màu nâu554.3592.415.683
NHÓM SƠN EPOXYEPOXY ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER,white, greySơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate Epoxy màu trắng, xám602.0852.430.368
NHÓM SƠN EPOXYEPOXY ZINC PHOSPHATE PRIMER (EP-66)Sơn lót chống gỉ Zinc Phosphate Primer (EP-66), nâu xám602.0852.430.368
NHÓM SƠN EPOXYAMINE-CURED EPOXY ,HIGH-SOLID, WHITE & IVORYSơn Epoxy thành phần chất rắn cao chịu dầu mỡ, màu trắng và trắng ngà1.284.9386.024.521
NHÓM SƠN EPOXYEPOXY CONDUCTING PRIMERSơn lót Epoxy dẫn điện (chất chính: chất đông cứng = 5.7kg : 11.4kg)950.8543.590.483

Lưu ý: Các bảng báo giá trên của chúng tôi chỉ mang tính chất tham khảo. Để được báo giá trực tiếp các dòng sơn Rainbow, sơn epoxy Kretop, Toa,…, cụ thể nhất quý khách liên hệ theo số hotline: 028 626 757 76 để được tư vấn miễn phí.

Dailysonepoxy – Đơn vị cung cấp sơn Rainbow uy tín, chất lượng

Sơn Rainbow với nhiều năm phát triển tại Việt Nam, công ty đã có hệ thống đại lý phân phối rộng khắp trên toàn quốc hiện đặc biển là các tỉnh miền nam. Với việc đẩy mạnh thị trường sơn rainbow đang càng ngày càng phổ biến với người tiêu dùng trên toàn quốc.

Riêng với dailysonepoxy chuyên cung cấp sơn rainbow bạn sẽ được tư vấn sơn một cách chính xác nhất, nhanh chóng thuận tiện, mua hàng chính hãng từ nhà máy với các giấy tờ đảm bảo chứng minh xuất xứ từ nhà máy giúp chủ đầu tư an tâm về chất lượng sản phẩm.

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẠI LÝ SƠN EPOXY

  • Địa chỉ: 606/76/4, Quốc lộ 13, P.Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức, TP.HCM
  • Số điện thoại: 028 626 757 76
  • Hotline: 0818 21 22 26
  • Fax: 028 626 757 28
  • Email: sm@vuongquocson.vn
  • Website: https://dailysonepoxy.com

Dailysonepoxy của chúng tôi chuyên cung cấp sơn Epoxy Rainbow giá rẻ cùng với đội ngũ nhân viên có kinh nghiệm lâu năm, tay nghề cứng, nhiệt tình tư vấn, các sản phẩm đảm bảo tối đa chất lượng và tiết kiệm chi phí nhất có thể cho quý khách hàng.