Quy trình sản xuất hộ lan tôn sóng tiêu chuẩn 2024

Đảm bảo an toàn giao thông là yếu tố then chốt, đặc biệt là trên các tuyến đường cao tốc. Sản xuất hộ lan tôn sóng ra đời đóng vai trò quan trọng như hành lang chắn, giúp phân chia làn đường, ngăn chặn các phương tiện đi sai làn hoặc lao ra khỏi đường, giảm thiểu nguy cơ tai nạn. 

Hộ lan tôn sóng là gì? 

Hộ lan tôn sóng là gì? 
Hộ lan tôn sóng là gì?

Hộ lan tôn sóng, hay còn gọi là hộ lan mềm, là một hệ thống rào chắn được sử dụng phổ biến trên các tuyến đường giao thông nhằm đảm bảo an toàn cho người tham gia giao thông. 

Cấu tạo hộ lan tôn sóng 

Hộ lan tôn sóng bao gồm hai thành phần chính: 

  • Tấm tôn sóng: được làm từ thép tấm cán nguội, có độ dày từ 0.8mm đến 2.5mm, với các gờ sóng hình sin hoặc hình vuông giúp tăng khả năng chịu lực. 
  • Cột đỡ: được làm từ thép ống hoặc thép hộp, có kích thước và độ dày tùy thuộc vào vị trí lắp đặt và yêu cầu kỹ thuật. 

Nguyên lý hoạt động của hộ lan tôn sóng 

Khi xe va chạm vào hộ lan tôn sóng, các gờ sóng sẽ giúp hấp thụ lực va chạm và làm giảm tốc độ của xe, đồng thời các cột đỡ sẽ giúp giữ cho xe không bị văng ra khỏi đường. 

Ưu điểm của hộ lan tôn sóng 

  • Dễ dàng lắp đặt và tháo dỡ: Hộ lan tôn sóng có cấu tạo đơn giản, dễ dàng lắp đặt và tháo dỡ khi cần thiết. 
  • Chi phí thấp: So với các loại hộ lan khác, hộ lan tôn sóng có chi phí thấp hơn và phù hợp với nhiều dự án. 
  • Tính linh hoạt: Hộ lan tôn sóng có thể được uốn cong để phù hợp với các địa hình khác nhau. 
  • Tính an toàn: Hộ lan tôn sóng có khả năng hấp thụ lực va chạm tốt, giúp giảm thiểu nguy cơ tai nạn giao thông. 

Thiết kế hộ lan tôn sóng đúng kỹ thuật 

Vị trí lắp đặt hộ lan tôn sóng 

Vị trí lắp đặt hộ lan tôn sóng 
Vị trí lắp đặt hộ lan tôn sóng

Hộ lan tôn lượn sóng được lắp đặt tại nhiều vị trí khác nhau nhằm đảm bảo an toàn giao thông và giảm thiểu nguy cơ tai nạn. Dưới đây là một số vị trí phổ biến: 

  • Hai bên lề đường hoặc ở giữa đường: Hộ lan được lắp đặt để ngăn cách các phương tiện giao thông ngược chiều, bảo vệ người đi bộ và xe máy. 
  • Đường dẫn đầu cầu, trạm soát vé: Hộ lan giúp phân luồng giao thông, giảm thiểu nguy cơ va chạm tại những khu vực có mật độ phương tiện cao. 
  • Vị trí có lề đắp cao hơn 3m: Hộ lan giúp ngăn chặn phương tiện rơi xuống vực sâu, đảm bảo an toàn cho người và tài sản. 
  • Đường đèo, vực: Hộ lan giúp bảo vệ phương tiện khỏi nguy cơ rơi xuống vực sâu khi di chuyển trên những cung đường hiểm trở. 
  • Ngăn cách các làn đường: Hộ lan giúp phân chia các làn đường một cách rõ ràng, giảm thiểu nguy cơ va chạm giữa các phương tiện. 
  • Khu đông dân cư: Hộ lan được lắp đặt để bảo vệ người đi bộ và trẻ em khỏi nguy cơ va chạm với phương tiện giao thông. 

Ngoài những vị trí trên, hộ lan tôn lượn sóng còn có thể được lắp đặt tại các khu vực nguy hiểm khác như: 

  • Giao lộ 
  • Vòng xuyến 
  • Đường hầm 
  • Cầu vượt 
  • Bến xe 
  • Khu công nghiệp 

Việc lựa chọn vị trí lắp đặt hộ lan tôn lượn sóng cần dựa trên nhiều yếu tố như: 

  • Mật độ giao thông. 
  • Tốc độ cho phép. 
  • Địa hình. 
  • Khả năng thoát nước. 
  • Kinh phí. 

Lắp đặt hộ lan tôn sóng là một giải pháp hiệu quả để đảm bảo an toàn giao thông. Việc lựa chọn vị trí lắp đặt phù hợp sẽ góp phần giảm thiểu nguy cơ tai nạn và bảo vệ người tham gia giao thông. 

Tiêu chuẩn của hộ lan tôn sóng 

Cấu tạo: 

  • Gồm hai thanh đầu (cuối) và thanh giữa. 
  • Chất liệu: Thép tấm mạ kẽm hoặc sơn trắng đỏ dày 3mm. 
  • Hình dạng: Uốn lượn sóng từ máy cán chuyên dụng. 
  • Tấm lượn sóng: Lắp đặt 1 đến 2 lớp song song với mặt đường. 
  • Hệ cột: Thép có đệm đặt giữa tấm lượn sóng và cột. 
  • Bước sóng: Loại 2m, 3m, 4m, 6m tùy thuộc địa hình bố trí. 
  • Liên kết: Cột sóng và tấm sóng được liên kết bởi bu lông đạt tiêu chuẩn 4,8 đến 8,8. 
  • Cảnh báo: Lắp 1 tiêu phản quang hình tam giác bằng nhôm hoặc thép có dán màng phản quang 3M trên mỗi cột sóng. 

Yêu cầu: 

  • An toàn: Giảm bớt xung lực, làm giảm tốc độ xe, giữ xe không rơi xuống vực sâu khi xảy ra tai nạn. 
  • Tiện lợi: Dễ dàng lắp đặt, đảm bảo cảnh quan thoáng đẹp. 

Kích thước tấm sóng hộ lan tôn lượn sóng 

Hộ lan tôn lượn sóng là loại hộ lan được sử dụng phổ biến hiện nay, với ưu điểm là giá thành rẻ, dễ thi công, độ bền cao và khả năng chống chịu va đập tốt. Hộ lan tôn lượn sóng được cấu tạo từ các tấm sóng thép mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, được liên kết với nhau bằng các bulong và cột thép. 

Kích thước của tấm sóng hộ lan tôn lượn sóng phụ thuộc vào bước cột, cụ thể như sau: 

  • Bước cột 2m: Chiều dài tấm sóng là 2320mm, chiều cao là 310mm. 
  • Bước cột 3m: Chiều dài tấm sóng là 3320mm, chiều cao là 310mm. 
  • Bước cột 4m: Chiều dài tấm sóng là 4320mm, chiều cao là 310mm. 
  • Bước cột 5m: Chiều dài tấm sóng là 5320mm, chiều cao là 310mm. 
  • Bước cột 6m: Chiều dài tấm sóng là 6200mm, chiều cao là 310mm. 

Ngoài ra, chiều dày của tấm sóng thường là 3mm, và chiều dày của tấm sóng cột và đệm thường là 4mm hoặc 5mm. 

Vật liệu sản xuất hộ lan tôn lượn sóng 

Hộ lan tôn lượn sóng được sản xuất từ hai loại vật liệu chính: 

1. Thép: 

  • Loại thép: CT38 hoặc tương đương. 
  • Chiều dày: 3mm. 
  • Cơ tính:  
    • Giới hạn bền kéo: > 370MPa. 
    • Giới hạn chảy: > 215MPa. 
    • Độ dãn dài: > 18%. 
  • Trường hợp sử dụng thép có độ bền cao:  
    • Giới hạn bền kéo: > 540MPa. 
    • Giới hạn chảy: > 290MPa. 
    • Độ dãn dài: > 18%. 

2. Lớp phủ chống rỉ: 

  • Hộ lan tôn lượn sóng và các chi tiết đều được phủ một lớp chống rỉ bằng:  
    • Mạ kẽm điện phân dày Min 0,2 µm. 
    • Mạ kẽm nóng dày Min 55µm. 
    • Sơn 2 lớp sơn chống rỉ và 3 lớp sơn phủ bề dày mỗi lớp sơn từ 30 µm – 50 µm. 
  • Màu sắc:  
    • Sọc xiên 45 độ. 
    • Màu đỏ dày 10cm xen kẽ trắng 20cm. 
  • Yêu cầu:  
    • Lớp phủ phải đủ độ bền, độ dày, độ đồng nhất. 
    • Không bị bong, không có bọt. 

Hộ lan tôn sóng được sử dụng rộng rãi trong các công trình giao thông như đường bộ, đường cao tốc, cầu đường, v.v. Loại hộ lan này có nhiều ưu điểm như giá thành rẻ, dễ thi công, độ bền cao và khả năng chống chịu va đập tốt. 

Quy trình sản xuất hộ lan tôn sóng đạt chuẩn 

Bước 1: Chuẩn bị vật liệu 

  • Thép tấm cán nóng hoặc cán nguội theo tiêu chuẩn JIS G3131, ASTM A653, EN 10025. 
  • Độ dày thép: 2.5mm – 4mm. 
  • Kích thước: Tùy theo yêu cầu thiết kế. 
  • Bề mặt thép: Phẳng phiu, không rỗ, không gỉ sét. 

Bước 2: Tạo sóng và đột lỗ tấm sóng 

Tạo sóng và đột lỗ tấm sóng 
Tạo sóng và đột lỗ tấm sóng
  • Sử dụng máy cán sóng chuyên dụng để tạo hình dạng sóng cho tấm tôn. 
  • Các bước sóng phổ biến: 210mm, 310mm, 410mm. 
  • Đột lỗ trên tấm sóng để liên kết với cột và đai đệm. 
  • Vị trí và kích thước lỗ theo bản vẽ thiết kế. 

Bước 3: Gia công cột và đai đệm 

  • Cột: Thép hình U, I hoặc ống thép. 
  • Đai đệm: Thép tấm dày 4mm – 6mm. 
  • Cắt, uốn, hàn theo bản vẽ thiết kế. 
  • Xử lý bề mặt: Làm sạch, tẩy gỉ. 

Bước 4: Phủ lớp chống gỉ 

Sau khi hoàn thành gia công tôn sóng và cột đỡ, các bộ phận này sẽ được chuyển đi để áp dụng lớp phủ chống gỉ bên ngoài. Để đảm bảo lớp phủ này có khả năng chống rỉ và bền bỉ, sản phẩm cần đáp ứng các yêu cầu sau: 

  • Chất liệu kim loại nền: Kim loại được sử dụng để phủ phải có nhiệt độ nóng chảy cao hơn so với nhiệt độ của hộ lan tôn sóng, nhằm đảm bảo tính ổn định và hiệu suất của lớp phủ. 
  • Làm sạch bề mặt: Bề mặt của hộ lan cần được làm sạch kỹ lưỡng khỏi gỉ sét, bụi bẩn và dầu mỡ trước khi tiến hành phủ lớp chống gỉ, nhằm đảm bảo sự kết dính tốt và hiệu quả của lớp phủ. 
  • Tạo màng trợ dung kín: Quá trình phủ lớp chống gỉ cần tạo ra một màng trợ dung kín trên bề mặt kim loại, giúp tăng cường khả năng thấm ướt của kim loại nóng chảy và đảm bảo sự liên kết mạnh mẽ của lớp phủ. 

Có 3 phương pháp phổ biến: 

  1. Mạ kẽm nhúng nóng:
  • Nhúng toàn bộ hộ lan vào bể kẽm nóng chảy. 
  • Tạo lớp mạ dày 55 – 85 µm. 
  • Chống gỉ hiệu quả cao, tuổi thọ lên đến 20 năm. 
  1. Mạ kẽm điện phân:
  • Mạ kẽm bằng phương pháp điện phân. 
  • Lớp mạ mỏng hơn mạ kẽm nhúng nóng (8 – 15 µm). 
  • Chi phí thấp hơn mạ kẽm nhúng nóng. 
  • Thích hợp cho môi trường ít ăn mòn. 
  1. Sơn tĩnh điện:
  • Phun sơn tĩnh điện lên bề mặt hộ lan. 
  • Tạo lớp sơn dày 60 – 80 µm. 
  • Màu sắc đa dạng. 
  • Thích hợp cho môi trường thẩm mỹ cao. 

Bước 5: Hoàn thiện và kiểm tra 

  • Kiểm tra kích thước, hình dạng, độ dày, lớp phủ chống gỉ. 
  • Đóng gói và vận chuyển. 

Lưu ý: 

  • Quy trình sản xuất có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và yêu cầu của khách hàng. 
  • Nên chọn mua hộ lan tôn sóng từ nhà sản xuất uy tín để đảm bảo chất lượng sản phẩm. 

Những lưu ý khi sản xuất Hộ lan tôn sóng 

  1. Nguyên liệu sản xuất hộ lan tôn sóng: 
  • Sử dụng thép tấm cán nóng hoặc cán nguội đạt tiêu chuẩn chất lượng, có độ dày phù hợp với yêu cầu thiết kế. 
  • Bề mặt thép phải phẳng phiu, không rỗ, không gỉ sét. 
  1. Gia công hộ lan tôn sóng:
  • Cắt, uốn, hàn theo bản vẽ thiết kế, đảm bảo độ chính xác và chắc chắn. 
  • Xử lý bề mặt: Làm sạch gỉ sét, bụi bẩn, dầu mỡ trước khi mạ kẽm hoặc sơn phủ. 
  1. Mạ kẽm hoặc sơn phủ hộ lan tôn sóng:
  • Mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân để chống gỉ hiệu quả. 
  • Sơn phủ bằng sơn tĩnh điện cao cấp để tăng tính thẩm mỹ và độ bền. 
  1. Lắp đặt hộ lan tôn sóng:
Lắp đặt hộ lan tôn sóng
Lắp đặt hộ lan tôn sóng
  • Cố định hộ lan vào cột đỡ bằng bulong, ốc vít chắc chắn. 
  • Đảm bảo hộ lan được lắp đặt thẳng hàng, đúng vị trí và độ cao theo thiết kế. 
  1. An toàn:
  • Sử dụng các thiết bị bảo hộ lao động khi gia công và lắp đặt. 
  • Tuân thủ các quy định về an toàn lao động. 

Bảng giá sản xuất hộ lan tôn sóng mới nhất 2024

Dưới đây là bảng báo giá sản xuất hộ lan tôn sóng mới nhất của dailysonepoxy chúng tôi để các bạn có thể tham khảo:

Bảng giá sản xuất hộ lan tôn sóng
Bảng giá sản xuất hộ lan tôn sóng

STT 

Sản phẩm/thông số kỹ thuật 

Đơn giá chưa VAT (vnđ) 

Ghi chú 

1 

Tấm sóng 2,32 dày 3mm 

611.000 – 694.000 

đ/tấm 

2 

Tấm sóng 3,32 dày 3mm 

870.000 – 953.000 

đ/tấm 

3 

Tấm sóng 4,32 dày 3mm 

1.126.000 – 1.185.000 

đ/tấm 

4 

Tấm sóng 6,32 dày 3mm 

1.623.000 – 1.727.000 

đ/tấm 

5 

Tấm đầu cuối (tấm đuôi cá) 

278.000 – 305.000 

đ/tấm 

6 

Trụ tròn D141,3mmx4,5mm 

375.000 – 410.000 

đ/md 

7 

Trụ tròn D141,3mmx4mm 

355.000 – 375.000 

đ/md 

8 

Trụ tròn D113,5mmx4,5mm 

320.000 – 350.000 

đ/md 

9 

Trụ tròn D113,5mmx4mm 

285.000 – 315.000 

đ/md 

10 

Bản đệm 300x50x5 

21.000 – 22.000 

đ/đệm 

11 

Bản đệm 300x70x5 

26.000 – 28.000 

đ/đệm 

12 

Trụ U160x100x3x1750mm 

410.000 – 470.000 

đ/trụ 

13 

Đệm U160x100x3x360mm 

95.000 – 130.000 

đ/đệm 

14 

Tiêu phản quang 

7.000 – 8.000 

đ/cái 

15 

Bulong M16x35 

4.500 – 5.000 

đ/con 

16 

Bulong M20x380 

27.000 – 29.000 

đ/con 

17 

Bulong M20x180 

17.000 – 19.000 

đ/con 

Lưu ý: 

  • Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo thời điểm và nhà cung cấp. 
  • Để có giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp để được báo giá cụ thể. 

Dailysonepoxy – Đơn vị chuyên nhận sản xuất và lắp đặt hộ lan tôn sóng 

Đơn vị chuyên nhận sản xuất và lắp đặt hộ lan tôn sóng
Đơn vị chuyên nhận sản xuất và lắp đặt hộ lan tôn sóng

Chí Hào là đơn vị uy tín với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất và lắp đặt hộ lan tôn sóng. Chúng tôi cam kết cung cấp cho khách hàng sản phẩm chất lượng cao, giá cả cạnh tranh và dịch vụ chuyên nghiệp. 

Dịch vụ của chúng tôi: 

  • Tư vấn thiết kế miễn phí 
  • Sản xuất theo yêu cầu 
  • Lắp đặt chuyên nghiệp 
  • Bảo hành dài hạn 

Chí Hào luôn nỗ lực để đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Chúng tôi tự tin là đơn vị uy tín và đáng tin cậy để bạn lựa chọn. 

Liên hệ với chúng tôi: 

  • Địa chỉ: 606/76/4 Quốc Lộ 13, phường hiệp Bình Phước, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh. 
  • Văn phòng Cần Thơ: 388Z7 Tổ 2, Khu vực 2, P. An Khánh, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ. 
  • Văn phòng Campuchia: No 86E0 Street 139 Sangkat Vealvong Khan 7 Makara, Phnom Penh. 
  • Hotline: 0818 21 22 26. 
  • Hotline Campuchia: 855 12868178 / 855 70868178.