Giá hàng rào B40 phụ thuộc vào kích thước, chất liệu và hình thức thi công. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm rõ bảng giá hàng rào B40 mới nhất 2026, cùng những gợi ý lựa chọn phù hợp để tối ưu chi phí và đảm bảo chất lượng công trình.
Table of Contents
Giới thiệu tổng quan về hàng rào B40 và ứng dụng trong cao tốc

Hàng rào lưới B40 là giải pháp rào chắn kinh tế, bền bỉ và hiệu quả, đặc biệt quan trọng trong việc đảm bảo an toàn giao thông trên các tuyến đường cao tốc và công trình hạ tầng quy mô lớn.
Hàng rào B40 là gì? Vì sao được dùng phổ biến trong dự án giao thông, cao tốc
Hàng rào lưới B40 được làm từ sợi thép mạ kẽm hoặc bọc nhựa PVC, đan xen với nhau theo hình mắt cáo (quả trám).
Định nghĩa: Tên gọi “B40” bắt nguồn từ kích thước ô lưới tiêu chuẩn 40mm × 40mm – quy cách sản xuất phổ biến đầu tiên của loại lưới này.
Lý do hàng rào B40 được sử dụng phổ biến trong các dự án giao thông:
- Giá thành rẻ, dễ thi công: Chi phí vật tư thấp hơn nhiều so với tường rào bê tông hoặc hàng rào thép hộp, giúp tiết kiệm ngân sách lớn cho các dự án đường dài hàng chục đến hàng trăm kilomet.
- Thi công nhanh chóng: Lưới được sản xuất dạng cuộn, giúp triển khai lắp đặt nhanh trên mọi địa hình — kể cả đất dốc hoặc nền yếu.
- Độ thông thoáng cao: Cấu trúc lưới không che khuất tầm nhìn, giữ luồng gió tự nhiên, giúp giảm áp lực gió lên xe khi lưu thông trên cao tốc.
Ưu điểm của hàng rào lưới thép B40 trong bảo vệ hành lang an toàn đường cao tốc
Trên các tuyến đường cao tốc, hàng rào B40 không chỉ là vật phân định ranh giới mà còn đóng vai trò bảo vệ an ninh và an toàn giao thông.
- Ngăn chặn xâm nhập: Lưới B40 tạo rào cản chắc chắn, ngăn người đi bộ, gia súc hoặc xe máy đi vào khu vực cấm, đảm bảo tốc độ lưu thông và an toàn giao thông.
- Chống chịu ăn mòn: Nhờ được mạ kẽm nhúng nóng hoặc bọc nhựa PVC, lưới B40 có khả năng chống gỉ sét, ăn mòn do thời tiết (mưa, nắng, ẩm), giúp tuổi thọ sử dụng lên đến hàng chục năm.
- Dễ bảo trì, thay thế: Khi có sự cố (va chạm hoặc hư hỏng), việc sửa chữa hoặc thay thế cục bộ rất đơn giản và tiết kiệm hơn nhiều so với tường rào bê tông.
- Phù hợp địa hình dốc: Cấu trúc linh hoạt giúp uốn cong, căng lưới dễ dàng trên các địa hình đồi dốc hoặc không bằng phẳng dọc tuyến đường cao tốc.
Tiêu chuẩn kỹ thuật hàng rào B40 cho công trình hạ tầng và dự án lớn
Đối với các dự án hạ tầng quy mô lớn hoặc cao tốc, lưới B40 phải đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt để đảm bảo độ bền và an toàn.
- Đường kính sợi thép: Thường sử dụng sợi thép có đường kính từ 3.0mm đến 3.5mm, giúp tăng cường khả năng chịu lực và va đập.
- Lớp bảo vệ: Lưới phải được mạ kẽm nhúng nóng hoặc bọc nhựa PVC dày để chống ăn mòn tối đa trong điều kiện ngoài trời khắc nghiệt.
- Hệ thống cột trụ: Lưới được căng trên cột thép tròn, thép hộp hoặc cột bê tông chắc chắn, với khoảng cách giữa các cột 2.5m – 3.0m. Cột phải được chôn móng sâu, cố định vững chắc để chịu được lực căng và lực gió lớn.
- Chiều cao: Tiêu chuẩn chiều cao hàng rào từ 2.0m – 2.4m, giúp ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập từ bên ngoài.
- Hệ thống giằng căng: Bắt buộc phải sử dụng tăng đơ, dây căng chuyên dụng để đảm bảo độ căng tối đa, tránh tình trạng lưới chùng hoặc biến dạng sau thời gian sử dụng.
Cấu tạo và đặc điểm kỹ thuật của hàng rào lưới thép B40

Hàng rào lưới thép B40 là giải pháp phổ biến cho các công trình hạ tầng như đường cao tốc nhờ cấu tạo đơn giản, chi phí hợp lý và độ bền cao. Đặc điểm kỹ thuật của nó được tối ưu để chống chịu tốt trong môi trường khắc nghiệt.
Thép lưới B40 mạ kẽm nhúng nóng – lựa chọn tối ưu cho môi trường ngoài trời
Đối với các dự án lớn và công trình ngoài trời, lớp bảo vệ chống ăn mòn là yếu tố quan trọng nhất.
- Vật liệu cốt lõi: Lưới B40 được làm từ sợi thép có hàm lượng carbon thấp, có độ dẻo dai và độ bền kéo tốt.
- Mạ kẽm nhúng nóng: Đây là phương pháp xử lý bề mặt tối ưu cho môi trường ngoài trời, đặc biệt ở khu vực có độ ẩm cao. Sợi thép được nhúng vào bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ cao.
- Ưu điểm: Lớp mạ kẽm bám chặt, có độ dày đồng đều, tạo ra khả năng chống ăn mòn và gỉ sét vượt trội so với mạ điện phân hay sơn thông thường. Nhờ đó, lưới B40 giữ được độ bền kết cấu trong nhiều năm.
- Tuổi thọ: Lưới B40 mạ kẽm nhúng nóng có tuổi thọ trung bình từ 15 đến 20 năm trong điều kiện ngoài trời thông thường.
- Lưới bọc PVC (tùy chọn): Một số công trình sử dụng loại lưới mạ kẽm rồi bọc thêm lớp nhựa PVC dày bên ngoài để tăng cường khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ (thường có màu xanh lá cây).
Khung cột, chân đế, dây căng và phụ kiện cố định
Hệ thống khung cột và phụ kiện là thành phần gia cường, đảm bảo sự vững chắc của hàng rào.
- Khung cột: Thường sử dụng thép ống, thép hộp (sơn chống gỉ hoặc mạ kẽm) hoặc cột bê tông đúc sẵn. Cột được chôn móng sâu để chịu lực căng của lưới và lực gió ngang.
- Chân đế và móng: Cột trụ được đặt trên móng bê tông cốt thép đơn giản hoặc chôn sâu trực tiếp xuống đất.
- Dây căng và tăng đơ (Turnbuckle):
- Dùng dây thép cường độ cao chạy dọc theo chiều dài hàng rào (thường 3 – 5 dây căng ngang).
- Tăng đơ được lắp tại các cột góc và cột cuối để siết căng lưới B40, tránh chùng nhão, đảm bảo an ninh.
- Phụ kiện cố định: Gồm kẹp, bulông, đinh U hoặc dây kẽm nhỏ để cố định lưới vào hệ cột và dây căng.
Kích thước, khổ lưới và đường kính sợi thép phù hợp cho cao tốc
Đối với các công trình hạ tầng quan trọng như đường cao tốc, các thông số kỹ thuật cần tuân thủ nghiêm ngặt:
- Chiều cao hàng rào: Thường từ 2,0 m đến 2,4 m để ngăn người và vật nuôi xâm nhập.
- Đường kính sợi thép: Từ 3,0 mm đến 3,5 mm, dày hơn loại thông thường để tăng độ bền và khả năng chịu lực va đập.
- Kích thước ô lưới: Tiêu chuẩn 40 mm x 40 mm, giúp đảm bảo thông thoáng nhưng vẫn ngăn được các vật thể lớn.
Tiêu chuẩn độ bền kéo, khả năng chống gỉ và tuổi thọ trung bình
- Độ bền kéo: Sợi thép làm lưới B40 cần đạt tiêu chuẩn độ bền kéo theo quy định trong TCVN (Tiêu chuẩn Việt Nam), đảm bảo không đứt hoặc biến dạng khi chịu lực.
- Khả năng chống gỉ: Lớp mạ kẽm phải đạt độ dày tối thiểu theo tiêu chuẩn, đảm bảo khả năng chống ăn mòn. Việc kiểm tra độ dày lớp mạ là bắt buộc đối với lưới dùng trong dự án hạ tầng.
- Tuổi thọ trung bình: Lưới B40 mạ kẽm nhúng nóng, khi thi công đúng kỹ thuật, có tuổi thọ 15 – 20 năm mà không cần bảo trì lớn.
Bảng giá hàng rào B40 mới nhất 2025
Chi phí hàng rào lưới thép B40 là một hạng mục đầu tư quan trọng trong các công trình xây dựng và dân dụng. Dưới đây là bảng giá tham khảo chi tiết năm 2025, được phân tích theo quy cách, loại vật liệu và đơn giá thi công trọn gói, giúp bạn dự toán ngân sách chính xác và chọn lựa phương án tối ưu.
Bảng giá lưới thép B40 theo khổ lưới và đường kính sợi
Giá lưới B40 phụ thuộc trực tiếp vào lượng thép và lớp bảo vệ (mạ kẽm hay bọc nhựa).
Khổ lưới (Cao) | Đường kính sợi (2.7mm) | Đường kính sợi (3.0mm) |
Lưới Mạ Kẽm (Giá/mét dài cuộn 50m) | ||
1.0m | 35.000−45.000 VNĐ | 45.000−55.000 VNĐ |
1.5m | 55.000−70.000 VNĐ | 70.000−85.000 VNĐ |
2.0m | 70.000−90.000 VNĐ | 90.000−110.000 VNĐ |
Lưới Bọc Nhựa PVC (Giá/mét dài cuộn 50m) | ||
1.0m | 45.000−60.000 VNĐ | 60.000−80.000 VNĐ |
1.5m | 75.000−95.000 VNĐ | 95.000−120.000 VNĐ |
Giá 1m² lưới thép B40 và đơn giá thi công trọn gói
Để tính toán chi phí lắp đặt, đơn giá trọn gói bao gồm lưới, cột trụ, bê tông móng cột và nhân công lắp đặt là cần thiết.
Loại Hàng Rào & Chất liệu lưới | Giá vật tư lưới (/m2) | Đơn giá thi công trọn gói (VNĐ/m) |
Lưới Mạ Kẽm (3.0mm) | 45.000−55.000 VNĐ | 250.000−400.000 VNĐ/m dài |
Lưới Bọc Nhựa (3.5mm) | 70.000−90.000 VNĐ | 400.000−650.000 VNĐ/m dài |
Khung Thép Hộp (Chân đế bê tông) | Chi phí tách riêng | 550.000−850.000 VNĐ/m dài |
Lưu ý: Giá trọn gói/m dài trên là giá tham khảo cho hàng rào cao 1.5 m – 2.0 m, cột thép hộp 60 × 60 mm – 80 × 80 mm (khoảng cách 3m/cột) và móng bê tông cơ bản.
Bảng báo giá vật tư + nhân công lắp đặt hàng rào B40 cho cao tốc
Đối với các dự án hạ tầng lớn như đường cao tốc, yêu cầu kỹ thuật và vật tư cao hơn.
Hạng mục chi phí | Đơn vị | Chi phí ước tính/m dài | Chi tiết |
Vật tư lưới | m | 130.000−180.000 VNĐ | Lưới B40 bọc nhựa/mạ kẽm nhúng nóng, sợi 3.5mm trở lên, khổ 2.0m−2.4m. |
Vật tư khung cột | m | 250.000−400.000 VNĐ | Cột thép ống hoặc thép hình (mạ kẽm nhúng nóng), dây căng, tăng đơ. |
Nhân công & móng | m | 180.000−300.000 VNĐ | Lắp đặt cột, đào/đổ móng bê tông. Chi phí nhân công căng lưới (đòi hỏi kỹ thuật cao). |
Tổng cộng | m | 560.000−880.000 VNĐ/m dài | Tổng chi phí cho hàng rào cao tốc (không bao gồm đất đai, san lấp). |
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá hàng rào lưới B40
- Vật liệu: Giá lưới thép phụ thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Lưới bọc nhựa PVC thường có giá cao hơn lưới mạ kẽm do lớp phủ bảo vệ bổ sung và tính thẩm mỹ cao hơn. Ngoài ra, lưới có sợi dày (3.5 mm) hoặc khổ lớn cũng sẽ đắt hơn loại sợi mỏng thông thường.
- Địa hình thi công: Khi thi công trên địa hình dốc, đồi hoặc nền đất yếu, chi phí sẽ tăng do yêu cầu bổ sung vật tư (thép cột, móng bê tông) và nhân công kỹ thuật cao hơn. Mức tăng dao động từ 15% – 30% so với mặt bằng bằng phẳng.
- Chiều cao hàng rào: Hàng rào có chiều cao lớn hơn (chẳng hạn 2.4 m dùng cho đường cao tốc) sẽ cần thêm lưới, cột thép và công lắp đặt, làm tăng tổng chi phí vật tư và nhân công.
- Chi phí vận chuyển: Đối với các công trình nằm xa trung tâm hoặc khu vực có điều kiện giao thông khó khăn, chi phí vận chuyển và logistics có thể tăng thêm tương ứng, ảnh hưởng trực tiếp đến tổng chi phí thi công hàng rào.
- Phụ kiện an ninh: Các hạng mục bổ sung như dây thép gai, dây lưỡi dao hoặc hàng rào chống leo sẽ làm tăng chi phí đầu tư, nhưng mang lại hiệu quả bảo vệ và an ninh cao hơn.
Báo giá thi công hàng rào lưới thép B40 cho cao tốc

Thi công hàng rào lưới thép B40 trên các tuyến cao tốc đòi hỏi tiêu chuẩn kỹ thuật cao về độ bền vật liệu và khả năng chống ăn mòn. Dưới đây là quy trình báo giá chi tiết, đơn giá tham khảo và các ưu đãi dành cho các dự án hạ tầng quy mô lớn.
Quy trình báo giá chi tiết: Khảo sát – Thiết kế – Thi công – Nghiệm thu
Khảo sát hiện trạng & tiếp nhận yêu cầu
- Khảo sát: Đánh giá chi tiết địa hình (đồi dốc, đất bằng, nền đất yếu), chiều dài tổng thể của tuyến đường và điều kiện vận chuyển vật tư.
- Yêu cầu: Tiếp nhận các yêu cầu kỹ thuật cụ thể từ chủ đầu tư hoặc tổng thầu (chiều cao hàng rào, độ dày sợi thép, tiêu chuẩn chống ăn mòn).
Thiết kế kỹ thuật và lập dự toán
- Thiết kế: Lập bản vẽ thiết kế chi tiết về hệ thống cột trụ, khoảng cách cột (2.5 m – 3 m), số lượng dây căng và chi tiết móng cột (tùy theo địa chất).
- Dự toán vật tư: Tính toán chính xác khối lượng thép, lưới B40 (thường là sợi 3.5 mm, khổ 2.4 m), bê tông móng, tăng đơ và các phụ kiện cố định.
Báo giá chi tiết
- Cung cấp báo giá tách bạch từng hạng mục: Vật tư lưới, vật tư khung cột, công lắp đặt và chi phí vận chuyển/máy móc.
Thi công & Nghiệm thu
- Thi công: Triển khai lắp dựng cột, căng lưới B40 bằng tăng đơ chuyên dụng để đảm bảo độ căng đều và độ phẳng toàn tuyến.
- Nghiệm thu: Kiểm tra độ căng, độ thẳng hàng và chất lượng mối hàn/liên kết theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật được phê duyệt.
Đơn giá làm hàng rào B40 cho dự án cao tốc theo mét dài hoặc mét vuông
Chi phí thi công hàng rào cao tốc thường được tính theo mét dài (m) và phụ thuộc vào tiêu chuẩn kỹ thuật cao hơn (lưới dày hơn, cột kiên cố hơn).
Hạng mục chi phí | Đơn vị | Đơn giá tham khảo (VNĐ) | Tổng chi phí ước tính (VNĐ/m dài) | Ghi chú |
Vật tư lưới B40 | m | 130.000−180.000 | 130.000−180.000 | Lưới mạ kẽm nhúng nóng, sợi 3.5mm, khổ 2.0m−2.4m. |
Vật tư khung cột (Thép & Phụ kiện) | m | 250.000−400.000 | 250.000−400.000 | Cột thép ống/hộp (mạ kẽm nhúng nóng), dây căng, tăng đơ. |
Nhân công & móng | m | 180.000−300.000 | 180.000−300.000 | Đào/đổ móng cột, vận chuyển nội bộ, công lắp đặt và căng lưới. |
Tổng chi phí trọn gói | m | 560.000−880.000 VNĐ | 560.000−880.000 VNĐ | Giá tham khảo cho hàng rào cao 2.0m−2.4m. |
Chi phí theo mét vuông | m2 | 233.000−367.000 VNĐ | Đơn giá/m² (2.4m cao) để so sánh. |
|
Ưu đãi và chiết khấu cho công trình số lượng lớn, hợp đồng nhà thầu
Đối với các dự án cao tốc có chiều dài lớn (hàng chục đến hàng trăm km), chiết khấu là một yếu tố quan trọng.
- Chiết khấu khối lượng lớn: Đơn giá/m dài sẽ được giảm từ 5% – 15% (tùy tổng chiều dài dự án) so với đơn giá bán lẻ do lợi thế mua sắm vật tư và tổ chức thi công.
- Hỗ trợ vận chuyển: Chi phí vận chuyển vật tư, máy móc sẽ được tối ưu hóa.
- Chính sách thanh toán: Các đơn vị thi công chuyên nghiệp thường có chính sách công nợ linh hoạt, phù hợp với tiến độ thanh toán của các dự án hạ tầng lớn.
Liên hệ nhận báo giá chính xác từ đội ngũ kỹ thuật chuyên thi công hạ tầng
Để nhận báo giá chính xác và chiết khấu tốt nhất cho dự án cao tốc, bạn nên làm việc trực tiếp với đội ngũ kỹ thuật chuyên thi công hạ tầng.
- Chuẩn bị thông tin: Cung cấp đầy đủ chiều dài tổng thể tuyến đường, vị trí địa lý (đất cứng/đất yếu) và yêu cầu chiều cao hàng rào.
- Liên hệ: Tìm các nhà thầu chuyên về kết cấu thép hoặc hàng rào công nghiệp đã từng thực hiện dự án giao thông.
- Yêu cầu: Đề nghị đơn vị khảo sát thực tế (Bước 1) và lập bảng báo giá chi tiết (Bước 2) để so sánh và lựa chọn.
So sánh hàng rào B40 mạ kẽm nhúng nóng và hàng rào B40 thường
Việc lựa chọn giữa lưới B40 mạ kẽm nhúng nóng (chuẩn cao cấp) và lưới B40 thường (mạ điện phân hoặc sợi thép thông thường) là quyết định quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ và chi phí bảo trì của hàng rào. Đặc biệt đối với các công trình hạ tầng lớn và môi trường khắc nghiệt, sự khác biệt này càng trở nên rõ rệt.
Sự khác biệt về lớp phủ, độ bền và khả năng chống ăn mòn
Sự chênh lệch về chất lượng nằm ở công nghệ tạo lớp bảo vệ cho sợi thép.
Tiêu chí | Lưới B40 Mạ Kẽm Nhúng Nóng | Lưới B40 Thường (Mạ Điện Phân) |
Lớp phủ | Lớp kẽm dày, đồng nhất, được tạo ra bằng cách nhúng thép vào bể kẽm nóng chảy (≈450∘C). | Lớp kẽm mỏng hơn, độ bám dính kém hơn, tạo ra bằng điện phân ở nhiệt độ thấp. |
Độ dày lớp kẽm | Rất dày (thường 50 – 85 μm): Đảm bảo lớp kẽm liên kết chặt chẽ với thép. | Mỏng (thường 10 – 20 μm): Dễ bị bong tróc, trầy xước. |
Khả năng chống ăn mòn | Vượt trội: Chống rỉ sét cực tốt, đặc biệt ở các mối hàn. Lớp kẽm dày giúp bảo vệ lâu dài. | Kém hơn: Chống rỉ sét ở mức cơ bản, dễ bị ăn mòn và rỉ sét sớm tại các vết cắt, mối hàn. |
Tuổi thọ dự kiến | 15 – 20 năm (trong môi trường thông thường). | 3 – 7 năm (trước khi bắt đầu rỉ sét diện rộng). |
Độ bền trong môi trường nắng nóng, mưa gió, bụi công trình
Khả năng thích nghi của lưới B40 nhúng nóng vượt trội hơn hẳn trong điều kiện khắc nghiệt.
- Nắng nóng và UV: Cả hai loại lưới đều không bị hư hại bởi tia UV (vì thép không bị phân hủy bởi UV). Tuy nhiên, lưới mạ kẽm nhúng nóng bền vững hơn dưới sự co giãn nhiệt độ do có lớp kẽm dày bảo vệ.
- Mưa gió và độ ẩm: Lớp kẽm dày của lưới nhúng nóng chống lại sự tấn công của nước mưa, sương muối và độ ẩm cao một cách hiệu quả. Đây là lợi thế quyết định tại các khu vực khí hậu khắc nghiệt, mưa nhiều như miền Nam hoặc ven biển.
- Bụi công trình: Lưới nhúng nóng chống chịu tốt hơn với sự ăn mòn hóa học nhẹ có trong khói bụi và các chất ô nhiễm.
Tính kinh tế: chi phí đầu tư ban đầu và chi phí bảo trì dài hạn
Mặc dù có chi phí ban đầu cao hơn, lưới B40 mạ kẽm nhúng nóng lại là giải pháp kinh tế hơn về lâu dài.
Tiêu chí | Lưới B40 Mạ Kẽm Nhúng Nóng | Lưới B40 Thường (Mạ Điện Phân) |
Chi phí đầu tư ban đầu | Cao hơn (Khoảng 30% – 50% so với lưới thường). | Thấp nhất. |
Chi phí bảo trì | Rất thấp: Chỉ cần kiểm tra, sửa chữa cục bộ. Không cần sơn lại. | Cao: Yêu cầu phải sơn chống rỉ lại toàn bộ hàng rào sau mỗi 3-5 năm để kéo dài tuổi thọ, gây tốn kém chi phí vật tư và nhân công. |
Hiệu quả kinh tế | Tối ưu kinh tế lâu dài. | Chỉ phù hợp cho nhu cầu tạm thời. |
Loại nào phù hợp cho cao tốc, khu công nghiệp, sân bay
Lựa chọn vật liệu phải dựa trên yêu cầu về tuổi thọ và mức độ an toàn của công trình.
Hàng rào B40 Mạ Kẽm Nhúng Nóng (hoặc Bọc PVC):
- Phù hợp: Đường cao tốc, Khu công nghiệp (KCN), Sân bay, Cảng, Trường học.
- Lý do: Các công trình này yêu cầu tuổi thọ dài (15-20 năm), độ bền cao, chống ăn mòn và giảm thiểu chi phí bảo trì (vì việc bảo trì trên cao tốc rất tốn kém và nguy hiểm).
Hàng rào B40 Thường (Mạ Điện Phân):
- Phù hợp: Công trình tạm, rào chắn tạm thời, chuồng trại nông nghiệp.
- Lý do: Chỉ cần chức năng che chắn cơ bản, không yêu cầu độ bền quá 5-7 năm, ưu tiên chi phí đầu tư ban đầu thấp nhất.
Kinh nghiệm lựa chọn và đặt mua hàng rào B40 chất lượng cho công trình
Lưới thép B40 là một giải pháp rào chắn kinh tế. Để đảm bảo hàng rào bền bỉ, an toàn và tối ưu chi phí, bạn cần có kinh nghiệm trong việc nhận diện sản phẩm chất lượng và lựa chọn nhà cung cấp uy tín.
Cách nhận biết lưới B40 chính hãng, đúng tiêu chuẩn mạ kẽm nhúng nóng
Lưới B40 mạ kẽm nhúng nóng là loại có độ bền cao nhất, và cần được kiểm tra kỹ lưỡng để tránh mua nhầm hàng mạ điện phân (kém bền hơn).
- Độ dày lớp mạ: Lưới mạ kẽm nhúng nóng chính hãng có lớp mạ dày hơn (thường từ 50 đến 85 micromet) và đồng đều hơn so với mạ điện phân. Quan sát bằng mắt thường, lớp mạ nhúng nóng thường sần sùi, không bóng loáng như mạ điện phân.
- Mối hàn và vết cắt: Kiểm tra các mối đan của sợi thép. Ở lưới nhúng nóng, lớp kẽm phủ kín, liền mạch, kể cả ở các mối đan. Lưới mạ điện phân có thể bị lộ thép đen ở các mối đan hoặc vết cắt.
- Trọng lượng cuộn lưới: Lưới B40 nhúng nóng có lớp kẽm dày hơn, nên trọng lượng cuộn lưới sẽ nặng hơn đáng kể so với lưới mạ điện phân cùng kích thước và đường kính sợi thép.
- Chứng chỉ chất lượng (CQ): Yêu cầu nhà cung cấp xuất trình Chứng chỉ Chất lượng (CQ), trong đó ghi rõ đường kính sợi thép, kích thước ô lưới và tiêu chuẩn áp dụng (thường là mạ kẽm nhúng nóng).
Sai lầm thường gặp khi chọn mua hàng rào B40 giá rẻ
Việc ham rẻ có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng về chất lượng và tuổi thọ công trình.
- Sai lầm 1: Chọn lưới mỏng, sợi nhỏ: Mua lưới có đường kính sợi thép quá nhỏ (dưới 2.7mm) để tiết kiệm chi phí. Hậu quả là hàng rào sẽ mềm, dễ bị võng, biến dạng khi có gió lớn hoặc va chạm, không đảm bảo an ninh.
- Sai lầm 2: Mua lưới mạ điện phân cho ngoại thất: Sử dụng lưới mạ điện phân (lớp kẽm mỏng) cho công trình ngoài trời. Lưới sẽ rỉ sét nhanh chóng chỉ sau 3-5 năm, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt, khiến bạn phải tốn chi phí thay thế hoặc sơn sửa toàn bộ.
- Sai lầm 3: Bỏ qua chi phí cột trụ: Chỉ tập trung vào giá lưới mà không tính toán chi phí cột trụ (bê tông, thép hộp). Hậu quả là phải sử dụng cột trụ mỏng manh, không đủ vững chắc để chịu lực căng và lực gió.
- Sai lầm 4: Không tính chi phí vận chuyển — Đối với các công trình nằm xa trung tâm hoặc ở khu vực có đường sá khó khăn, chi phí vận chuyển cuộn lưới B40 có thể rất cao, làm đội tổng chi phí thi công.
Mẹo tối ưu chi phí thi công mà vẫn đảm bảo độ bền, thẩm mỹ
Bạn có thể tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng bằng cách tập trung vào các giải pháp thông minh.
- Tối ưu hóa đường kính sợi thép: Chỉ sử dụng lưới có đường kính sợi thép lớn (3.0mm – 3.5mm) cho các vị trí quan trọng (sân thể thao, khu công nghiệp) và có thể sử dụng lưới sợi nhỏ hơn (2.7mm) cho các hàng rào phụ (rào vườn, chuồng trại) để tiết kiệm.
- Sử dụng lưới B40 bọc nhựa PVC: Đối với hàng rào cần tính thẩm mỹ và độ bền cao (sân tennis, nhà vườn), lưới bọc nhựa PVC là lựa chọn tối ưu. Chi phí ban đầu cao hơn lưới mạ kẽm, nhưng không cần sơn lại và tuổi thọ bền hơn nhiều.
- Tận dụng cọc bê tông có sẵn: Nếu khu đất đã có các cọc bê tông cũ, bạn có thể tận dụng để làm cột trụ, giúp giảm chi phí mua thép cột mới.
- Tự thi công lắp đặt: Đối với các hàng rào đơn giản, bạn có thể tự thuê thợ lẻ và giám sát để lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí quản lý của nhà thầu.
Nên chọn nhà cung cấp có đội ngũ kỹ thuật & hỗ trợ vận chuyển tận nơi
Lựa chọn nhà cung cấp có dịch vụ tốt sẽ giảm thiểu rủi ro và tiết kiệm thời gian.
- Tư vấn kỹ thuật: Nhà cung cấp uy tín sẽ có đội ngũ kỹ thuật am hiểu về tiêu chuẩn B40 để tư vấn cho bạn khổ lưới, đường kính sợi thép phù hợp nhất với mục đích sử dụng (từ rào vườn đến rào cao tốc).
- Hỗ trợ vận chuyển tận nơi: Đối với các cuộn lưới B40 lớn, nặng và cồng kềnh, việc chọn nhà cung cấp có khả năng hỗ trợ vận chuyển đến tận công trình sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí logistics và đảm bảo hàng hóa không bị hư hại.
- Chính sách bảo hành: Chọn nhà cung cấp có chính sách bảo hành rõ ràng cho chất lượng mạ kẽm hoặc lớp bọc nhựa PVC.
Câu hỏi thường gặp (FAQ) về giá và thi công hàng rào B40
Hàng rào B40 giá bao nhiêu 1m2 hiện nay?
Giá hàng rào B40 hiện nay dao động từ 40.000 VNĐ – 80.000 VNĐ/m² (chưa tính cột và thi công), tùy thuộc vào đường kính sợi thép, khổ lưới và loại mạ.
Lưới thép B40 mạ kẽm nhúng nóng có dùng được cho khu vực ven biển không?
Có, lưới thép B40 mạ kẽm nhúng nóng rất phù hợp cho khu vực ven biển vì lớp mạ dày giúp chống ăn mòn và gỉ sét hiệu quả hơn mạ lạnh.
Thi công hàng rào B40 cao tốc mất bao lâu?
Thời gian thi công hàng rào B40 cao tốc phụ thuộc vào chiều dài tuyến đường, địa hình và điều kiện thời tiết, nhưng thường là vài tuần đến vài tháng cho đoạn đường dài.
Có thể đặt gia công hàng rào B40 theo kích thước riêng không?
Có thể đặt gia công hàng rào B40 theo kích thước riêng. Các nhà sản xuất lớn thường nhận gia công theo yêu cầu về khổ lưới, đường kính sợi thép và chiều dài cuộn.
Chính sách bảo hành hàng rào B40 là bao lâu?
Chính sách bảo hành hàng rào B40 thường dao động từ 12 đến 24 tháng cho lỗi sản xuất và lắp đặt, tùy thuộc vào nhà cung cấp và chất lượng sản phẩm.
Dailysonepoxy – Nhà cung cấp hàng rào b40 chính hãng & đáng tin cậy

Dailysonepoxy tự hào là nhà cung cấp Hàng Rào Lưới B40 chính hãng và đáng tin cậy, mang đến giải pháp rào chắn kinh tế, bền bỉ và hiệu quả cho mọi công trình. Với cam kết về chất lượng sản phẩm và dịch vụ chuyên nghiệp, chúng tôi là đối tác tin cậy của các dự án xây dựng, nông nghiệp và dân dụng.
Tại sao nên chọn Dailysonepoxy để mua Hàng Rào B40?
- Sản phẩm chính hãng, chất lượng đảm bảo: Lưới B40 do Dailysonepoxy cung cấp được sản xuất từ dây thép mạ kẽm chất lượng cao, đảm bảo độ bền, khả năng chống rỉ sét và chống chịu tốt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Sản phẩm có độ chắc chắn, khó bị cắt phá, mang lại sự an toàn cao cho khu vực được rào chắn.
- Đa dạng về quy cách: Chúng tôi cung cấp lưới B40 với nhiều kích thước ô lưới, đường kính sợi thép và chiều cao cuộn khác nhau, đáp ứng đa dạng các yêu cầu sử dụng, từ rào chắn tạm thời, rào vườn, rào khu chăn nuôi đến hàng rào bảo vệ công trường, khu công nghiệp.
- Giá cả cạnh tranh, tối ưu chi phí: Với vai trò là nhà cung cấp lớn, chúng tôi cam kết mang đến mức giá tốt nhất trên thị trường cho lưới B40. Hàng rào lưới B40 là giải pháp kinh tế hơn nhiều so với xây dựng tường rào gạch hoặc bê tông, giúp bạn tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu.
- Tư vấn chuyên nghiệp, tận tâm: Đội ngũ nhân viên của Dailysonepoxy có kiến thức chuyên sâu về sản phẩm, luôn sẵn sàng tư vấn tận tình về việc lựa chọn quy cách lưới, tính toán số lượng cột trụ và hướng dẫn lắp đặt hiệu quả nhất.
- Dịch vụ giao hàng nhanh chóng: Chúng tôi hiểu rằng tiến độ công việc là quan trọng. Dailysonepoxy có hệ thống kho bãi và dịch vụ giao hàng nhanh chóng, đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng đúng hẹn, không làm gián đoạn công việc của bạn.
- Hỗ trợ lắp đặt (theo yêu cầu): Ngoài việc cung cấp vật tư, chúng tôi còn có thể tư vấn hoặc hỗ trợ lắp đặt hàng rào lưới B40 chuyên nghiệp, đảm bảo công trình hoàn thiện chắc chắn và thẩm mỹ.
Nếu bạn đang tìm kiếm một nhà cung cấp Hàng Rào B40 chính hãng và đáng tin cậy, hãy liên hệ với Dailysonepoxy ngay hôm nay để được tư vấn và nhận báo giá chi tiết.
Thông tin liên hệ:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CHÍ HÀO
- Địa chỉ:
o Văn phòng TP.HCM: 606/76/4, Quốc lộ 13, P.Hiệp Bình Phước, TP.Thủ Đức, TP.HCM
o Văn phòng Cần Thơ: 388Z7 Tổ 2, Khu vực 2, P. An Khánh, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
- Số điện thoại: 028 626 757 76
- Hotline: 0818 21 22 26
- Fax: 028 626 757 28
- Email: chihaogroup@gmail.com

Tôi là Nguyễn Thanh Sang giám đốc công ty Chí Hào Group là đơn vị chuyên thiết kế và thi công các công trình xây dựng với nhiều công ty con đảm nhiệm các lĩnh vực khác nhau như: thiết kế nội thất, thi công điện nước, lắp đặt camera, điện mạng, thi công công trình sân thể thao, cung cấp phân phối các sản phẩm sơn, vật liệu xây dựng…






