Báo giá mạ kẽm nhúng nóng & quy trình gia công chi tiết 2026

Bạn đang quan tâm đến giá mạ kẽm nhúng nóng cho thép, tôn hoặc các cấu kiện xây dựng? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp bảng báo giá chi tiết, quy trình gia công và các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí thực tế. Cùng tìm hiểu để đưa ra lựa chọn tối ưu nhất cho công trình của bạn.

Table of Contents

Giới thiệu chung – Mạ kẽm nhúng nóng là gì và vì sao nên quan tâm đến giá?

Giới thiệu chung – Mạ kẽm nhúng nóng là gì và vì sao nên quan tâm đến giá?
Giới thiệu chung – Mạ kẽm nhúng nóng là gì và vì sao nên quan tâm đến giá?

Mạ kẽm nhúng nóng là một công nghệ bảo vệ bề mặt kim loại phổ biến và hiệu quả nhất hiện nay. Nó là giải pháp cốt lõi để gia tăng tuổi thọ và độ bền vững của các kết cấu thép, đặc biệt quan trọng trong môi trường khắc nghiệt.

Định nghĩa mạ kẽm nhúng nóng và nguyên lý hoạt động

Mạ kẽm nhúng nóng (Hot-Dip Galvanizing) là quá trình kỹ thuật trong đó thép hoặc sắt được nhúng hoàn toàn vào một bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ cao (khoảng 450C).

  • Nguyên lý hoạt động: Khi thép được nhúng vào kẽm lỏng, sắt (Fe) và kẽm (Zn) phản ứng hóa học, tạo ra một lớp hợp kim Sắt-Kẽm (Fe-Zn) ở bề mặt.
  • Chống ăn mòn kép: Lớp mạ kẽm có tác dụng bảo vệ thép theo hai cơ chế:
    • Rào cản vật lý (Barrier Protection): Lớp kẽm dày ngăn cách thép nền với môi trường bên ngoài (nước, oxy).
    • Bảo vệ hy sinh (Sacrificial Protection): Nếu lớp mạ bị trầy xước, kẽm sẽ tự tan ra để bảo vệ thép nền khỏi bị rỉ sét.

Vai trò của mạ kẽm nhúng nóng trong bảo vệ kim loại và kết cấu thép

Công nghệ mạ nhúng nóng mang lại giá trị cốt lõi trong xây dựng và công nghiệp.

  • Tăng cường tuổi thọ: Lớp mạ kẽm dày và bền vững giúp kết cấu thép chống lại sự ăn mòn do mưa axit, độ ẩm cao và hơi muối biển, kéo dài tuổi thọ của công trình lên đến 15–50 năm mà không cần bảo trì thường xuyên.
  • Bảo vệ toàn diện: Lớp mạ phủ kín cả những góc cạnh, mối hàn, hay các vị trí khó tiếp cận khác, đảm bảo toàn bộ chi tiết thép được bảo vệ.
  • Độ bền cơ học cao: Các lớp hợp kim Sắt-Kẽm bên trong rất cứng, giúp thép chống lại sự mài mòn và va đập tốt hơn so với sơn chống gỉ thông thường.
  • Ứng dụng rộng rãi: Là tiêu chuẩn bắt buộc cho các công trình hạ tầng (cột điện, cầu đường), nhà xưởng, và các chi tiết hàng rào lưới B40 ngoài trời.

Vì sao giá mạ kẽm nhúng nóng thay đổi theo thị trường và vật liệu

Giá dịch vụ mạ kẽm nhúng nóng không cố định mà chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế và kỹ thuật.

  • Giá nguyên liệu Kẽm (Zinc): Kẽm là nguyên liệu chính, và giá kẽm trên thị trường kim loại toàn cầu (LME – London Metal Exchange) luôn biến động. Sự thay đổi này tác động trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến chi phí mạ.
  • Loại thép và kích thước: Các chi tiết phức tạp, kích thước lớn (dầm nhà xưởng) hoặc có hình dạng đặc biệt sẽ tốn công và chi phí nhúng, vận chuyển, sắp xếp cao hơn.
  • Yêu cầu độ dày lớp mạ: Nếu dự án yêu cầu lớp mạ dày hơn tiêu chuẩn (để tăng tuổi thọ trong môi trường ven biển), chi phí sẽ tăng lên vì lượng kẽm tiêu thụ trên mỗi kg thép tăng.
  • Chi phí năng lượng: Quá trình nhúng nóng yêu cầu nhiệt độ cao liên tục (450C), do đó chi phí điện và nhiên liệu (gas, than) ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành dịch vụ.

Những yếu tố tác động đến giá mạ kẽm nhúng nóng hiện nay

Những yếu tố tác động đến giá mạ kẽm nhúng nóng hiện nay
Những yếu tố tác động đến giá mạ kẽm nhúng nóng hiện nay

Giá dịch vụ mạ kẽm nhúng nóng không chỉ phụ thuộc vào giá kẽm nguyên liệu mà còn chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kỹ thuật và logistics. Việc nắm rõ các yếu tố này giúp bạn lập dự toán chính xác và tối ưu chi phí.

Loại sản phẩm gia công: thép hình, ống thép, tấm, bulong, hàng rào B40…

Hình dạng và kích thước của sản phẩm quyết định công nghệ và chi phí xử lý.

  • Thép hình và cấu kiện lớn (Cột, Dầm nhà xưởng): Các cấu kiện này thường có giá mạ trên mỗi kg thép thấp hơn so với các chi tiết nhỏ, do dễ dàng thao tác bằng cần cẩu và quy trình nhúng nhanh hơn. Tuy nhiên, chúng đòi hỏi lò mạ có kích thước lớn.
  • Ống thép và thép tấm: Giá mạ cho các sản phẩm này thường ổn định. Yêu cầu chính là phải đảm bảo kẽm thoát ra hết khỏi lòng ống (cần xử lý lỗ thoát khí).
  • Chi tiết nhỏ và phức tạp (Bulong, Bản mã, Hàng rào B40): Các chi tiết này có giá mạ trên mỗi kg thép cao hơn. Nguyên nhân là do:
    • Mất nhiều thời gian sắp xếp vào rọ/lồng mạ.
    • Tốn nhiều công sức để xử lý lỗ xả khí/thoát kẽm thừa.
    • Sản phẩm có diện tích bề mặt lớn hơn nhiều trên mỗi kg vật liệu (tỷ lệ m2kẽm/kg thép cao hơn), dẫn đến tiêu thụ kẽm nhiều hơn.

Độ dày lớp kẽm và khối lượng sản phẩm

Hai yếu tố này tác động trực tiếp đến chi phí vật tư kẽm và chi phí vận hành lò mạ.

  • Độ dày lớp kẽm: Yếu tố lớn nhất ảnh hưởng đến chi phí vật tư.
  • Yêu cầu kỹ thuật: Các dự án thường yêu cầu độ dày lớp mạ từ 50μm đến 85μm (theo tiêu chuẩn ASTM A123).
  • Chi phí: Độ dày lớp mạ càng cao, lượng kẽm tiêu thụ trên mỗi kg thép càng lớn, dẫn đến đơn giá/kg thép sẽ tăng.
  • Khối lượng sản phẩm (Quy mô lô hàng):
    • Lô hàng có khối lượng lớn (trên 5 tấn) sẽ có đơn giá/kg thấp hơn do xưởng mạ có thể tối ưu chi phí vận hành, nhiệt năng và nhân công cho một lần vận hành lò mạ.
    • Lô hàng nhỏ lẻ, dưới 1 tấn sẽ có đơn giá cao nhất.

Quy trình xử lý bề mặt trước khi nhúng kẽm

Chất lượng của thép nền quyết định chi phí xử lý hóa chất.

  • Độ sạch của thép: Thép mới, sạch sẽ, ít rỉ sét và ít dầu mỡ sẽ tốn ít thời gian và hóa chất tẩy rửa (axit, xút) hơn.
  • Thép cũ hoặc có lớp sơn/dầu: Nếu thép đã có lớp sơn, dầu mỡ dày, hoặc bị rỉ sét nặng, cần phải tẩy rửa hóa học và tẩy gỉ sâu hơn, làm tăng chi phí và thời gian xử lý.

Giá kẽm nguyên liệu và chi phí năng lượng

Hai yếu tố thị trường này tác động trực tiếp đến chi phí sản xuất.

  • Giá kẽm nguyên liệu (Zinc): Kẽm là vật tư đầu vào chính, và giá kẽm trên thị trường kim loại toàn cầu luôn biến động. Sự thay đổi này tác động trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến đơn giá dịch vụ mạ kẽm.
  • Chi phí năng lượng: Quá trình nhúng nóng yêu cầu nhiệt độ cao liên tục (450C−460C). Chi phí điện và nhiên liệu (gas, than) để duy trì nhiệt độ lò mạ là một phần lớn trong chi phí vận hành.

Vị trí nhà máy – chi phí vận chuyển và nhân công

Chi phí logistics và nhân công cũng là yếu tố cần được tính vào giá thành.

  • Vị trí nhà máy và công trình: Chi phí vận chuyển thép đến nhà máy mạ và vận chuyển sản phẩm mạ kẽm hoàn thiện về công trình sẽ được tính vào tổng chi phí. Nhà máy mạ kẽm nhúng nóng thường không phổ biến, nên chi phí vận chuyển có thể là một khoản đáng kể.
  • Chi phí nhân công: Chi phí nhân công để thao tác, treo, móc, và hoàn thiện sản phẩm. Lô hàng phức tạp (nhiều chi tiết nhỏ) tốn nhiều công nhân hơn.

Bảng báo giá mạ kẽm nhúng nóng cập nhật 2026

Bảng báo giá mạ kẽm nhúng nóng cập nhật 2025
Bảng báo giá mạ kẽm nhúng nóng cập nhật 2025

Chi phí mạ kẽm nhúng nóng là một hạng mục quan trọng. Để dự toán chính xác, bạn cần dựa trên khối lượng thép và loại hình sản phẩm. Dưới đây là bảng giá tham khảo chi tiết cập nhật năm 2025, áp dụng cho các nhà máy mạ kẽm khu vực miền Nam.

Đơn giá mạ kẽm nhúng nóng theo kg sản phẩm

Đơn giá theo khối lượng (kg) là phương pháp tính phổ biến nhất, áp dụng cho các cấu kiện thép kết cấu.

Loại Sản phẩm Thép

Khối lượng lô hàng

Đơn giá tham khảo (VNĐ/kg)

Định mức Kẽm (g/m2)

Ghi chú

Thép kết cấu lớn (Dầm, Cột H, I)

Trên 5 tấn

13.500 – 15.000

610g/m2 (Tiêu chuẩn ASTM A123)

Chi phí thấp nhất do khối lượng lớn, dễ thao tác.

Thép hộp, Ống (Khung nhà xưởng)

2 – 5 tấn

14.500 – 16.500

450−610 g/m2

Thường dùng cho các dự án nhà tiền chế, lan can.

Chi tiết nhỏ, phức tạp (Bản mã, Bulông, Lưới B40)

Dưới 2 tấn

16.000 – 19.000

450−800 g/m2

Đơn giá cao do diện tích bề mặt lớn trên mỗi kg thép.

Lưu ý: Giá trên là giá tham khảo cho thép cacbon thông thường. Giá kẽm nguyên liệu (Zinc) trên thị trường thế giới có thể thay đổi mức giá này.

Báo giá mạ kẽm nhúng nóng theo m² bề mặt

Đơn giá theo mét vuông (m²) thường được sử dụng để tính toán chi phí chính xác hơn cho các chi tiết nhỏ có diện tích bề mặt lớn.

  • Mức giá trung bình: Khoảng 280.000–400.000 VNĐ/m2 bề mặt.
  • Áp dụng: Phù hợp cho các sản phẩm như tấm lưới, thang máng cáp, hoặc các kết cấu mỏng.

Giá mạ kẽm nhúng nóng cho thép tấm, thép hình, cột trụ, hàng rào B40

Loại Sản phẩm

Đơn vị tính

Đơn giá tham khảo (VNĐ)

Phân loại giá

Thép Hình/Cột Trụ Lớn

kg

13.500 – 15.000

Giá theo khối lượng (tối ưu nhất).

Hàng Rào Lưới B40 (Sợi 3.5mm)

kg

16.000 – 18.000

Giá theo khối lượng (do diện tích bề mặt lớn).

Thép Tấm Mỏng (3mm)

kg

15.500 – 17.500

Giá cao hơn thép hình do yêu cầu xử lý nhiệt và dễ biến dạng.

Bulong, Ốc vít (phụ kiện nhỏ)

kg

18.000 – 22.000

Giá cao nhất do chi phí nhân công xử lý và nhúng.

Báo giá dịch vụ mạ kẽm nhúng nóng trọn gói (vận chuyển – xử lý – bảo hành)

Để có báo giá trọn gói, bạn cần tính thêm các chi phí phụ trợ.

Hạng mục dịch vụ trọn gói

Chi phí ước tính

Ghi chú

Giá cơ bản (Mạ)

13.500 VNĐ/kg (Giá tham khảo)

Giá chưa tính phí phụ trợ.

Phí xử lý bề mặt phức tạp

Cộng thêm 500 VNĐ–1.500 VNĐ/kg

Áp dụng cho thép cũ, thép có sơn, có nhiều dầu mỡ.

Phí kiểm tra chất lượng (QC)

Bao gồm trong đơn giá cơ bản

Cấp chứng chỉ CQ, kiểm tra độ dày lớp mạ.

Chi phí vận chuyển

Tính theo chuyến/khoảng cách

Tùy thuộc vào khoảng cách từ nhà máy đến công trình (cần được tính toán chi tiết trong từng trường hợp cụ thể).

Bảo hành

Cam kết bảo hành lớp mạ (1−5 na˘m)

Tùy theo tiêu chuẩn mạ và nhà máy.

Các bước trong quy trình mạ kẽm nhúng nóng đạt chuẩn quốc tế

Các bước trong quy trình mạ kẽm nhúng nóng đạt chuẩn quốc tế
Các bước trong quy trình mạ kẽm nhúng nóng đạt chuẩn quốc tế

Mạ kẽm nhúng nóng là một quy trình công nghiệp phức tạp, đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về hóa chất và nhiệt độ. Việc tuân thủ quy trình chuẩn sẽ đảm bảo lớp mạ có độ bám dính, độ dày và khả năng chống ăn mòn tối ưu theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A123.

Bước 1 – Làm sạch và tẩy dầu bề mặt thép

Chuẩn bị bề mặt là giai đoạn quan trọng nhất, quyết định sự thành công của phản ứng mạ kẽm. Bề mặt phải sạch tuyệt đối.

  • Tẩy dầu mỡ (Degreasing): Thép được nhúng vào bể dung dịch tẩy rửa kiềm nóng để loại bỏ hoàn toàn dầu mỡ, bụi bẩn và các tạp chất hữu cơ bám trên bề mặt thép.
  • Rửa sạch nước: Thép sau khi tẩy dầu được rửa lại bằng nước sạch để loại bỏ dư lượng hóa chất kiềm.

Bước 2 – Tẩy gỉ bằng dung dịch axit loãng

Loại bỏ rỉ sét và vảy hàn là bước bắt buộc để kẽm có thể phản ứng hóa học trực tiếp với thép.

  • Tẩy gỉ (Pickling): Thép được nhúng vào bể dung dịch axit clohydric (HCl) loãng hoặc axit sulfuric. Axit sẽ loại bỏ hoàn toàn các lớp rỉ sét (ôxít sắt) và vảy hàn (mill scale) trên bề mặt.
  • Rửa nước sạch: Thép được rửa lại bằng nước sạch để loại bỏ dư lượng axit còn sót lại, tránh gây ô nhiễm bể kẽm.
  • Nhúng trợ dung (Fluxing): Thép được nhúng qua bể dung dịch trợ dung. Lớp trợ dung này có vai trò làm sạch vi mô trên bề mặt thép lần cuối và tạo điều kiện tối ưu cho phản ứng hóa học giữa sắt và kẽm.
  • Sấy khô (Drying): Thép được sấy khô hoàn toàn trong lò sấy. Việc này ngăn ngừa bắn tóe kẽm nóng chảy và đảm bảo an toàn.

Bước 3 – Nhúng sản phẩm vào bể kẽm nóng 450–460 độ C

Đây là giai đoạn cốt lõi, tạo ra lớp hợp kim bảo vệ.

  • Nhúng kẽm nóng: Thép được nhúng hoàn toàn vào bể kẽm nóng chảy (nhiệt độ ≈450C−460C). Kẽm sẽ phản ứng khuếch tán với sắt, tạo ra chuỗi các lớp hợp kim Sắt-Kẽm (Fe-Zn) liên kết chặt chẽ với thép nền.
  • Thời gian nhúng: Thời gian nhúng phụ thuộc vào độ dày của thép. Thép được giữ trong bể cho đến khi đạt đến nhiệt độ của kẽm lỏng và phản ứng hoàn thành.
  • Rút thép: Thép được từ từ kéo ra khỏi bể. Lớp ngoài cùng sẽ là lớp kẽm nguyên chất (100% Zn) đông lại, tạo thành lớp bảo vệ cuối cùng.

Bước 4 – Làm nguội, kiểm tra độ phủ và độ dày lớp kẽm

Sản phẩm cần được xử lý và kiểm tra để đảm bảo chất lượng tuân thủ tiêu chuẩn.

  • Làm nguội: Thép được làm nguội nhanh bằng cách nhúng vào nước sạch hoặc để nguội tự nhiên trong không khí.
  • Kiểm tra độ dày (QC):
    • Dùng Máy đo độ dày lớp phủ điện tử để kiểm tra độ dày lớp mạ kẽm. Lớp mạ phải đạt tiêu chuẩn tối thiểu (thường từ 50μm đến 85μm).
  • Kiểm tra độ phủ và thẩm mỹ: Kiểm tra bằng mắt thường để đảm bảo lớp kẽm phủ kín hoàn toàn bề mặt, không có vết rộp, nứt hoặc lộ thép nền.
  • Kiểm tra độ bám dính: Thực hiện thử nghiệm dao cắt hoặc thử uốn để kiểm tra độ bám dính của lớp mạ.

Bước 5 – Đóng gói, vận chuyển và bàn giao sản phẩm cho khách hàng

Giai đoạn cuối cùng đảm bảo sản phẩm được bảo quản và cung cấp đầy đủ chứng từ.

  • Hoàn thiện: Loại bỏ các góc cạnh sắc nhọn hoặc các vết kẽm dư thừa (dross) bằng cách mài nhẵn hoặc dũa.
  • Đóng gói và lưu kho: Sản phẩm được đóng gói cẩn thận (buộc, dán tem) và lưu kho ở nơi khô ráo.
  • Bàn giao hồ sơ: Cung cấp đầy đủ Chứng chỉ Chất lượng (CQ) và Chứng chỉ Xuất xưởng cho lô hàng. Vận chuyển sản phẩm mạ kẽm hoàn thiện đến công trình của khách hàng.

Ưu điểm vượt trội của thép mạ kẽm nhúng nóng trong xây dựng

Thép mạ kẽm nhúng nóng là giải pháp bảo vệ tối ưu cho kết cấu thép, mang lại giá trị kinh tế và độ bền vượt trội cho mọi công trình, đặc biệt trong điều kiện khí hậu nhiệt đới ẩm tại Việt Nam.

Khả năng chống ăn mòn vượt trội, gấp 5–10 lần thép thường

Đây là ưu điểm cốt lõi và là lý do chính khiến công nghệ nhúng nóng được ưa chuộng.

  • Bảo vệ kép: Lớp mạ kẽm nhúng nóng tạo ra một lớp bảo vệ kép. Đầu tiên là lớp rào cản vật lý (Barrier Protection) ngăn nước và oxy tiếp xúc với thép. Thứ hai là khả năng bảo vệ hy sinh (Sacrificial Protection), nghĩa là khi lớp mạ bị trầy xước, kẽm sẽ tự tan để bảo vệ thép nền khỏi bị rỉ sét.
  • Độ dày lớp mạ: Lớp mạ kẽm nhúng nóng dày hơn gấp 5–10 lần so với mạ điện phân (mạ lạnh). Điều này giúp thép chống lại quá trình oxy hóa trong thời gian dài hơn nhiều, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt, hơi muối, và ô nhiễm.

Tăng độ bền cơ học, chịu được môi trường khắc nghiệt

Thép mạ kẽm nhúng nóng đảm bảo độ bền cơ học và tính toàn vẹn của kết cấu trong suốt vòng đời công trình.

  • Liên kết luyện kim: Lớp mạ kẽm nhúng nóng tạo ra một chuỗi các lớp hợp kim Sắt-Kẽm (Fe-Zn) liên kết chặt chẽ với thép nền. Lớp hợp kim này rất cứng, giúp chống lại sự mài mòn và va đập tốt hơn so với sơn chống gỉ thông thường.
  • Chống chịu khí hậu: Khả năng bảo vệ ưu việt giúp kết cấu thép chống lại sự ăn mòn do mưa axit, độ ẩm cao và sự thay đổi nhiệt độ đột ngột, đảm bảo độ an toàn chịu lực của công trình không bị suy giảm theo thời gian.

Tuổi thọ cao, lên đến 20–30 năm ngoài trời

Tuổi thọ vượt trội là giá trị kinh tế lớn nhất mà mạ kẽm nhúng nóng mang lại.

  • Tuổi thọ dự kiến: Đối với các công trình ngoài trời, thép mạ kẽm nhúng nóng có tuổi thọ trung bình từ 20 năm đến 30 năm (trong điều kiện thông thường), và có thể hơn.
  • Giá trị ổn định: Tuổi thọ cao đảm bảo giá trị sử dụng và giá trị thẩm mỹ của công trình được duy trì ổn định trong nhiều thập kỷ, biến nó thành một khoản đầu tư bền vững.

Giảm chi phí bảo trì và sơn phủ trong quá trình sử dụng

Lợi ích kinh tế dài hạn của mạ kẽm nhúng nóng là vượt trội so với chi phí ban đầu.

  • Loại bỏ chi phí sơn lại: Vì lớp mạ kẽm tự bảo vệ thép khỏi gỉ sét trong nhiều năm, không cần phải sơn lại định kỳ (thường 3-5 năm/lần đối với sơn chống gỉ thông thường). Điều này loại bỏ hoàn toàn chi phí nhân công, vật tư cho việc bảo trì thường xuyên.
  • Hiệu quả đầu tư: Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn sơn, nhưng tổng chi phí sở hữu (Total Cost of Ownership) trong vòng 15-20 năm lại thấp hơn đáng kể do không phải mất chi phí bảo trì và sửa chữa lớn.

Thích hợp cho kết cấu công nghiệp, cầu đường, hàng rào, trụ điện, cao tốc

Mạ kẽm nhúng nóng là giải pháp tiêu chuẩn cho các dự án quy mô lớn, quan trọng.

  • Công trình hạ tầng và năng lượng: Bắt buộc sử dụng cho trụ điện cao thế, cột đèn giao thông, cầu đường, và các kết cấu trong nhà máy, nơi các chi tiết thép khó tiếp cận để sơn sửa.
  • An ninh và Giao thông: Áp dụng cho hàng rào lưới B40 trên đường cao tốc, lan can cầu và các thiết bị tín hiệu giao thông, đảm bảo độ bền và an toàn trên các tuyến đường trọng điểm.

So sánh chi phí mạ kẽm nhúng nóng với các phương pháp khác

Mạ kẽm nhúng nóng là giải pháp bảo vệ thép hiệu quả nhất, nhưng cũng là một trong những phương pháp có chi phí đầu tư ban đầu cao. Việc so sánh chi phí và lợi ích lâu dài với các phương pháp phổ biến khác (mạ điện phân, sơn tĩnh điện) là cần thiết để đưa ra quyết định kinh tế tối ưu.

So sánh với mạ kẽm điện phân

Mạ kẽm điện phân (mạ lạnh) có chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn nhiều so với mạ nhúng nóng, nhưng hiệu quả bảo vệ lại không tương xứng.

Tiêu chí

Mạ kẽm nhúng nóng

Mạ kẽm điện phân (Mạ lạnh)

Chi phí ban đầu

Cao hơn (13.500−19.000 VNĐ/kg)

Thấp hơn (6.000−10.000 VNĐ/kg)

Độ dày lớp mạ

Dày (50μm−85μm): Bảo vệ vượt trội.

Mỏng (5μm−15μm): Bảo vệ cơ bản.

Tuổi thọ dự kiến

15 – 20 năm (Ngoài trời, không bảo trì).

3−5 năm (Ngoài trời, dễ rỉ sét).

Bảo trì

Thấp/Không cần thiết.

Cao (cần sơn lại thường xuyên).

Giá trị kinh tế

Tối ưu chi phí dài hạn (Total Cost of Ownership).

Chỉ phù hợp nhu cầu tạm thời, chi phí ngắn hạn.

So sánh với sơn tĩnh điện hoặc phủ epoxy

Sơn tĩnh điện và sơn Epoxy là các phương pháp phủ hữu cơ, được sử dụng rộng rãi nhờ tính thẩm mỹ cao.

Tiêu chí

Mạ kẽm nhúng nóng

Sơn tĩnh điện/Phủ Epoxy

Chi phí ban đầu

Cao.

Trung bình – Cao (Phụ thuộc vào loại sơn và số lớp).

Độ bền chống rỉ

Vượt trội (Bảo vệ hy sinh và rào cản).

Tốt (Chỉ là rào cản vật lý). Nếu lớp sơn bị trầy xước, rỉ sét sẽ lan rộng.

Khả năng chống va đập

Tốt (Các lớp hợp kim cứng).

Kém, dễ bị bong tróc, lộ thép nền khi va đập mạnh.

Tuổi thọ dự kiến

15−20 năm (Bền vững).

8−15 năm (Phải bảo trì/sơn lại khi bị trầy xước).

Tính thẩm mỹ

Thô, bề mặt sần (Công nghiệp).

Rất cao, màu sắc và độ bóng đa dạng.

Nên chọn phương pháp nào để tối ưu chi phí và độ bền?

Việc lựa chọn phụ thuộc vào sự cân bằng giữa mục đích sử dụng, tuổi thọ mong muốn và môi trường lắp đặt.

Chọn Mạ Kẽm Nhúng Nóng (Hot-Dip Galvanizing) khi:

  • Ưu tiên độ bền và tuổi thọ tuyệt đối: Cần công trình tồn tại trên 15 năm mà không cần bảo trì (cột điện, cầu đường, hàng rào B40 cao tốc, khung nhà xưởng).
  • Môi trường khắc nghiệt: Tiếp xúc với độ ẩm cao, mưa nhiều, hoặc hơi muối biển.
  • Giá trị cốt lõi: Tối ưu chi phí dài hạn.

Chọn Mạ Điện Phân (Electro-Galvanizing) khi:

  • Ưu tiên chi phí thấp nhất: Ngân sách eo hẹp, chỉ cần bảo vệ tạm thời (dưới 5 năm).
  • Yêu cầu thẩm mỹ cao: Các chi tiết nhỏ, trang trí, yêu cầu bề mặt mịn, bóng loáng.

Chọn Sơn Tĩnh Điện/Phủ Epoxy khi:

  • Ưu tiên thẩm mỹ và màu sắc: Cần đa dạng màu sắc, bề mặt mịn màng (cổng dân dụng, lan can, khung cửa).
  • Phải kết hợp: Nên phủ sơn tĩnh điện hoặc Epoxy lên trên lớp mạ kẽm nhúng nóng (Duplex System) để đạt độ bền tối đa và thẩm mỹ hoàn hảo.

Báo giá gia công mạ kẽm nhúng nóng cho từng hạng mục phổ biến

Chi phí mạ kẽm nhúng nóng được tính dựa trên khối lượng thép (kg) và hình dạng của sản phẩm. Dưới đây là bảng giá tham khảo, áp dụng cho các nhà máy mạ kẽm khu vực miền Nam.

Giá mạ kẽm nhúng nóng cho hàng rào B40 – khung thép

Các chi tiết lưới và khung hàng rào thường có giá cao hơn thép hình lớn do tỷ lệ diện tích bề mặt trên mỗi kg thép cao.

Sản phẩm

Đơn vị tính

Đơn giá tham khảo (VNĐ/kg)

Ghi chú

Lưới B40 (Sợi D≥3.0mm)

Kilogram (kg)

16.500 – 19.000

Giá cao do diện tích bề mặt lớn, tốn kẽm hơn.

Khung thép hộp/Trụ hàng rào

Kilogram (kg)

14.500 – 16.500

Thép rỗng, cần xử lý lỗ thoát khí và kẽm thừa.

Khung Panel chịu lực (Dạng tấm)

Kilogram (kg)

15.000 – 17.500

Giá cao hơn dầm đặc do diện tích bề mặt lớn.

Báo giá mạ kẽm cho thép ống, thép hộp, dầm I – H – U

Các loại thép kết cấu chịu lực chính có đơn giá/kg thấp hơn lưới B40 do dễ dàng thao tác và có tỷ lệ bề mặt trên khối lượng thấp hơn.

Loại Thép

Khối lượng lô hàng

Đơn giá tham khảo (VNĐ/kg)

Ghi chú

Thép Hình Lớn (Dầm I, H, U)

Trên 5 tấn

13.500 – 15.000

Giá thấp nhất, áp dụng cho các cấu kiện chính của nhà xưởng.

Thép Ống (Đường kính lớn)

2 – 5 tấn

14.000 – 16.000

Cần xử lý kỹ lỗ thoát kẽm.

Thép Tấm/Thép Thanh

1 – 3 tấn

15.000 – 17.000

Giá dao động tùy độ dày thép tấm (thép mỏng giá cao hơn).

Giá mạ kẽm nhúng nóng cho bulong, ốc vít, lan can cầu

Các chi tiết nhỏ, phụ kiện có giá mạ cao nhất do mất nhiều công sức để xử lý và sắp xếp khi nhúng.

Sản phẩm

Đơn vị tính

Đơn giá tham khảo (VNĐ/kg)

Ghi chú

Bulong, Ốc vít (Phụ kiện nhỏ)

Kilogram (kg)

18.000 – 22.000

Giá cao nhất do tốn công sắp xếp và xử lý chi tiết.

Lan can cầu, Tay vịn

Kilogram (kg)

15.500 – 17.500

Chi tiết thường mỏng, nhiều mối hàn, yêu cầu xử lý kỹ.

Bản mã, Chi tiết liên kết nhỏ

Kilogram (kg)

16.000 – 18.500

Đơn giá cao do diện tích bề mặt lớn so với khối lượng.

Dịch vụ gia công và mạ kẽm nhúng nóng trọn gói tại xưởng

Để tối ưu hóa chi phí và tiến độ, bạn nên tìm kiếm dịch vụ trọn gói từ xưởng.

  • Dịch vụ trọn gói: Bao gồm: Cắt thép → Hàn → Tẩy rửa → Mạ kẽm nhúng nóng → Vận chuyển. Việc này giúp giảm chi phí trung gian và đảm bảo chất lượng đồng bộ.
  • Hỗ trợ kỹ thuật: Yêu cầu xưởng hỗ trợ tư vấn về tiêu chuẩn vật liệu thép (Si, P) để đảm bảo chất lượng lớp mạ tốt nhất, tránh các vấn đề phát sinh do phản ứng hóa học bất thường.
  • Kiểm tra chất lượng: Luôn yêu cầu cấp Chứng chỉ Chất lượng (CQ) về độ dày lớp mạ theo tiêu chuẩn (ví dụ: ASTM A123) để làm căn cứ nghiệm thu.

Câu hỏi thường gặp về giá mạ kẽm nhúng nóng

Giá mạ kẽm nhúng nóng bao nhiêu cho mỗi kilogram?

Giá mạ kẽm nhúng nóng dao động khoảng 12.000 VNĐ – 18.000 VNĐ/kg, tùy thuộc vào khối lượng, kích thước và độ phức tạp của sản phẩm.

Lớp mạ kẽm nhúng nóng có bị bong tróc sau thời gian sử dụng không?

Lớp mạ kẽm nhúng nóng rất khó bong tróc vì nó tạo liên kết hợp kim chặt chẽ với thép. Nếu thi công chuẩn, lớp mạ bền vững theo thời gian.

Có thể mạ kẽm lại khi sản phẩm bị oxi hóa không?

Có thể mạ kẽm lại sản phẩm bị oxi hóa. Tuy nhiên, sản phẩm cần được xử lý bề mặt kỹ lưỡng (tẩy gỉ, tẩy sơn) trước khi nhúng lại.

Thời gian gia công mạ kẽm nhúng nóng là bao lâu?

Thời gian gia công mạ kẽm nhúng nóng thường mất khoảng 1-3 ngày làm việc, tùy thuộc vào số lượng và lịch sản xuất của nhà máy gia công.

Dailysonepoxy – Đơn vị mạ kẽm nhúng nóng chuyên nghiệp & chất lượng cao

Dailysonepoxy – Đơn vị mạ kẽm nhúng nóng chuyên nghiệp & chất lượng cao
Dailysonepoxy – Đơn vị mạ kẽm nhúng nóng chuyên nghiệp & chất lượng cao

Dailysonepoxy tự hào là đơn vị chuyên cung cấp dịch vụ mạ kẽm nhúng nóng chuyên nghiệp và chất lượng cao, mang đến giải pháp bảo vệ tối ưu và bền bỉ cho các kết cấu thép. Với công nghệ hiện đại và quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, chúng tôi cam kết kéo dài tuổi thọ vật liệu, chống ăn mòn hiệu quả và nâng cao giá trị thẩm mỹ cho mọi công trình trên toàn quốc.

Tại sao nên chọn Dailysonepoxy cho dịch vụ mạ kẽm nhúng nóng?

  • Chất lượng mạ vượt trội, độ bền tối ưu: Mạ kẽm nhúng nóng là phương pháp bảo vệ thép hiệu quả nhất, tạo ra lớp phủ kẽm dày, đồng đều và có độ bám dính cao, chống chịu tốt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt và môi trường ăn mòn (như môi trường biển, công nghiệp). Dailysonepoxy cam kết độ dày lớp mạ đạt chuẩn theo các tiêu chuẩn quốc tế (ASTM, ISO).
  • Quy trình công nghệ hiện đại, chuyên nghiệp: Chúng tôi áp dụng quy trình mạ kẽm nhúng nóng tiên tiến, bao gồm các bước xử lý bề mặt thép (tẩy dầu mỡ, tẩy rỉ, rửa sạch, nhúng trợ dung) trước khi nhúng vào bể kẽm nóng chảy. Quy trình được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo lớp mạ đạt chất lượng đồng đều, không có khuyết tật.
  • Đa dạng ứng dụng: Dailysonepoxy nhận gia công mạ kẽm nhúng nóng cho đa dạng các loại kết cấu thép:
    • Kết cấu nhà xưởng, nhà tiền chế, khung nhà thép.
    • Cột điện, trụ đèn chiếu sáng, trụ viễn thông.
    • Lan can cầu, hàng rào, cổng cửa.
    • Thang máng cáp, lưới sàn grating.
  • Tối ưu chi phí và kéo dài tuổi thọ: Việc mạ kẽm nhúng nóng là một khoản đầu tư hiệu quả, giúp kéo dài tuổi thọ của kết cấu thép lên đến 20-50 năm mà không cần bảo trì thường xuyên, tiết kiệm đáng kể chi phí sửa chữa và thay thế về sau.
  • Dịch vụ chuyên nghiệp, minh bạch: Từ khâu tiếp nhận vật tư, báo giá chi tiết, tiến hành gia công đến giao hàng, Dailysonepoxy luôn giữ sự chuyên nghiệp, minh bạch và đảm bảo tiến độ. Chúng tôi sẵn sàng tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng trong suốt quá trình.

Nếu bạn đang tìm kiếm một đơn vị mạ kẽm nhúng nóng chuyên nghiệp và chất lượng cao để bảo vệ kết cấu thép của mình, hãy liên hệ với Dailysonepoxy ngay hôm nay để được tư vấn và nhận báo giá chi tiết.

Thông tin liên hệ:

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CHÍ HÀO

  • Địa chỉ:

o   Văn phòng TP.HCM: 606/76/4, Quốc lộ 13, P.Hiệp Bình Phước, TP.Thủ Đức, TP.HCM

o   Văn phòng Cần Thơ: 388Z7 Tổ 2, Khu vực 2, P. An Khánh, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ

  • Số điện thoại: 028 626 757 76
  • Hotline: 0818 21 22 26
  • Fax: 028 626 757 28
  • Email: chihaogroup@gmail.com