Cọc, khe co giãn là những thành phần kỹ thuật quan trọng trong các công trình giao thông và dân dụng. Chúng giúp truyền tải lực, giảm áp lực giãn nở và ngăn ngừa nứt vỡ trong quá trình sử dụng. Bài viết này sẽ phân tích rõ công dụng, phân loại và tiêu chuẩn lắp đặt cọc, khe co giãn theo quy định hiện hành.
Table of Contents
TỔNG QUAN VỀ KẾT CẤU HẠ TẦNG GIAO THÔNG VÀ VAI TRÒ CỦA THIẾT BỊ THI CÔNG

Hạ tầng giao thông là nền tảng cho sự phát triển kinh tế – xã hội bền vững, gồm nhiều yếu tố kết cấu kỹ thuật như đường bộ, cầu, hầm, bến bãi và các công trình phụ trợ. Để đảm bảo độ bền vững, an toàn và hiệu quả vận hành lâu dài, việc đầu tư đúng vào cấu kiện chuyên dụng và thiết bị thi công chính xác là yêu cầu không thể tách rời trong mọi công trình giao thông hiện đại.
Các Cấu Kiện Và Vật Liệu Đặc Thù Trong Xây Dựng Cầu Đường
Trong thi công kết cấu hạ tầng giao thông, nhiều vật liệu và cấu kiện chuyên biệt được sử dụng, bao gồm:
- Dầm cầu, mố trụ, gối cầu: Yêu cầu thiết kế theo tải trọng động, tĩnh và tuổi thọ 50–100 năm.
- Bê tông nhựa, bê tông xi măng: Sử dụng cho mặt đường, tầng móng, đảm bảo chịu lực, chống trượt.
- Cọc bê tông, cọc khoan nhồi, cọc ly tâm: Là phần nền móng chịu lực chủ đạo, truyền tải trọng từ công trình xuống nền đất.
- Hệ thống khe co giãn cầu đường: Hấp thụ biến dạng do nhiệt độ, tải trọng, co ngót bê tông, giảm nứt vỡ mặt cầu.
Từng loại vật liệu đều có yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thi công riêng, đòi hỏi sử dụng thiết bị chuyên dụng để đảm bảo độ chính xác và tính đồng bộ.
Mối Liên Hệ Giữa Thiết Bị, Cọc Và Khe Co Giãn Trong Công Trình
Trong một công trình giao thông tiêu chuẩn:
- Cọc móng được thi công bằng máy đóng cọc, máy khoan cọc nhồi hoặc ép cọc thủy lực – quyết định độ ổn định của toàn bộ kết cấu.
- Thiết bị định vị GPS và thủy bình laser giúp xác định chính xác tọa độ hạ cọc, tránh lệch tâm và mất cân bằng tải trọng.
- Khe co giãn cầu đường được lắp đặt bằng thiết bị đo khe hở chuyên dụng, kết hợp cần trục mini, palăng xích hoặc xe cẩu nhỏ để đưa các thanh cao su, tấm thép vào đúng vị trí.
Khi tất cả các thiết bị, vật tư và công đoạn thi công được liên kết chính xác, tổng thể công trình sẽ bền vững, giảm thiểu sự cố trong quá trình vận hành.
Tầm Quan Trọng Của Thiết Bị Thi Công Chính Xác Và Chuyên Dụng
Việc sử dụng đúng loại thiết bị không chỉ giúp thi công nhanh chóng, tiết kiệm nhân lực mà còn đảm bảo:
- Độ chính xác về vị trí, cao độ và kết cấu lắp đặt theo đúng bản vẽ thiết kế.
- Rút ngắn tiến độ, giảm sai số và hạn chế chi phí sửa lỗi, thi công lại.
- Tăng độ an toàn lao động, nhất là với các hạng mục nguy hiểm như thi công trên cao, lắp đặt cọc khoan sâu hoặc các thiết bị nặng như gối cầu, dầm hộp bê tông.
- Đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe, nhất là các công trình quy mô lớn, trọng điểm quốc gia.
Trong các dự án hiện đại, thiết bị như máy định vị GPS 3D, robot trắc đạc, máy đo rung động, hệ thống quản lý thi công từ xa (IoT) cũng dần được ứng dụng để nâng cao chất lượng thi công tổng thể.
CỌC VÀ THIẾT BỊ ĐÓNG CỌC – NỀN MÓNG VỮNG CHẮC CHO CÔNG TRÌNH
Trong mọi công trình cầu đường hoặc hạ tầng kỹ thuật, hệ thống nền móng và cọc chịu tải đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc đảm bảo sự ổn định, an toàn và tuổi thọ dài hạn cho công trình. Việc lựa chọn đúng loại cọc và sử dụng thiết bị đóng cọc phù hợp không chỉ giúp tối ưu khả năng chịu lực mà còn tăng hiệu quả thi công và tiết kiệm chi phí.
Cọc H Là Gì?

Cấu Tạo, Đặc Điểm Kỹ Thuật, Ứng Dụng
Cọc H là loại cọc thép có tiết diện hình chữ H, được chế tạo từ thép cán nóng hoặc hàn tổ hợp, thường dùng trong các công trình:
- Nền móng cầu, nhà cao tầng, bến cảng, công trình ven sông – biển.
- Thi công trong nền đất yếu cần tải trọng chịu lực cao.
Đặc điểm kỹ thuật:
- Khả năng chịu nén, chịu uốn tốt theo trục dọc.
- Dễ thi công bằng phương pháp rung hoặc ép, phù hợp với địa hình phức tạp.
- Có thể nối dài bằng hàn, bolting hoặc sleeve lock.
Sự Khác Biệt Giữa Cọc H Và Cọc Tròn, Cọc Ly Tâm
Đặc điểm | Cọc H thép | Cọc tròn BTCT | Cọc ly tâm (PC) |
Vật liệu | Thép | Bê tông cốt thép | Bê tông ly tâm dự ứng lực |
Khả năng thi công | Rung, đóng, ép | Ép hoặc đóng | Chủ yếu ép |
Ứng dụng | Nền đất yếu, tải trọng cao | Nhà dân, móng nông | Cầu, cảng, nhà công nghiệp |
Tái sử dụng | Có thể tái sử dụng | Không | Không |
Cọc H được đánh giá là lựa chọn ưu tiên trong các dự án đòi hỏi thi công nhanh, linh hoạt và tải trọng lớn.
Cọc Tiêu Giao Thông – Dẫn Hướng Và Cảnh Báo

Cọc tiêu giao thông không liên quan đến móng chịu lực nhưng đóng vai trò dẫn hướng, cảnh báo và bảo vệ an toàn trên đường. Các loại phổ biến:
- Cọc tiêu phản quang mềm/hard (cao su, composite, PVC):
- Sử dụng trong phân làn tạm thời, công trình đang thi công, đường cong nguy hiểm.
- Cọc tiêu thép mạ kẽm/nhựa đúc liền:
- Lắp cố định dọc đường cao tốc, quốc lộ để giữ khoảng cách an toàn với lề đường hoặc hộ lan.
Chúng thường được kết hợp với hộ lan tôn sóng, biển báo và vạch sơn phản quang nippon, tạo nên hệ thống dẫn hướng an toàn cho người tham gia giao thông, đặc biệt trong điều kiện ánh sáng yếu.
Máy Đóng Cọc Hộ Lan Và Máy Đóng Cọc Công Trình
Nguyên Lý Hoạt Động Và Các Loại Máy Đóng Cọc Phổ Biến
Máy đóng cọc là thiết bị chuyên dụng để thi công cọc vào nền đất, được phân theo nguyên lý hoạt động:
- Máy đóng cọc thủy lực: Dùng lực tĩnh ép cọc xuống đất, ít gây rung, phù hợp trong khu dân cư.
- Máy rung cọc: Sử dụng rung động với tần số cao để đưa cọc vào nền đất, thích hợp với cọc thép H, cọc ly tâm.
- Máy đóng cọc diesel (búa đập): Tạo lực cơ học lớn để đóng cọc nhanh chóng, dùng trong công trình cầu đường, cảng biển.
Ngoài ra, máy còn phân theo công dụng:
- Máy đóng cọc hộ lan: Nhỏ gọn, linh hoạt, chuyên thi công cọc C, cọc U, cọc H để lắp hộ lan tôn sóng.
- Máy đóng cọc công trình lớn: Gắn trên xe bánh xích, cần cẩu hoặc giàn khoan, dùng cho cọc dài >12m hoặc tải trọng lớn.
Quy Trình Thi Công Đóng Cọc An Toàn, Hiệu Quả
- Xác định vị trí hạ cọc theo bản vẽ (dùng máy định vị, GPS nếu cần độ chính xác cao).
- Lắp dựng máy và căn chỉnh đầu cọc, kiểm tra thẳng đứng.
- Đóng cọc từng nhịp, kiểm tra biên độ chối và độ sâu sau mỗi đợt.
- Ghi nhận nhật ký đóng cọc: số nhát đóng, tốc độ, độ lún, phản ứng nền.
- Cắt đầu cọc (nếu cần) và thi công đài móng, liên kết kết cấu.
Tiêu Chuẩn Kiểm Tra Độ Sâu Và Độ Chặt Của Cọc
- Độ sâu cọc phải đạt theo thiết kế, sai số cho phép ±5 cm (hoặc tùy yêu cầu hồ sơ kỹ thuật).
- Độ chối cọc (số lần đóng/1cm dịch chuyển cuối cùng) được dùng để xác định độ nén chặt của đất nền.
- Có thể kiểm tra bằng thiết bị PDA, siêu âm cọc hoặc phương pháp PIT để đánh giá tính toàn vẹn và khả năng chịu tải của cọc sau khi đóng.
KHE CO GIÃN TRONG CÔNG TRÌNH CẦU ĐƯỜNG – GIẢI PHÁP CHỐNG NỨT VÀ DÃN NỞ

Trong kết cấu cầu đường hiện đại, khe co giãn đóng vai trò quan trọng trong việc giảm ứng suất nội lực và hấp thụ biến dạng do co ngót, giãn nở nhiệt, tải trọng hoặc rung động. Đây là thiết bị không thể thiếu tại các vị trí nối giữa các nhịp cầu, giữa cầu và mố trụ, hoặc giữa mặt đường với công trình bê tông liền kề.
Việc lựa chọn đúng loại khe co giãn và thi công đúng kỹ thuật sẽ giúp tăng tuổi thọ công trình, giảm nứt vỡ và duy trì độ bằng phẳng của mặt cầu.
Khái Niệm Và Vai Trò Của Khe Co Giãn
Tác Dụng Trong Giảm Ứng Suất Và Biến Dạng Nhiệt
- Khe co giãn là khoảng hở kỹ thuật có lắp đặt thiết bị đàn hồi hoặc di động, cho phép các phần của công trình dịch chuyển tương đối với nhau một cách an toàn.
- Vai trò chính:
- Hấp thụ chuyển vị ngang – dọc – thẳng đứng giữa các nhịp cầu hoặc kết cấu liền kề.
- Giảm lực tác động lên gối cầu, trụ và mố, giúp ổn định công trình khi co ngót hoặc giãn nở.
- Ngăn nước và bụi xâm nhập, duy trì độ kín của mặt cầu và mặt đường.

Các Loại Khe Co Giãn Phổ Biến
Khe Co Giãn Dạng Răng Lược
- Gồm hai hoặc nhiều bản thép có hình dạng răng lược ăn khớp vào nhau, thường kết hợp với khe hở bên dưới để thoát nước.
- Khả năng chịu tải trọng cao, thích hợp cho cầu lớn, cầu vượt trong đô thị hoặc khu vực có lưu lượng phương tiện lớn.
- Cho phép chuyển vị lên tới 300mm, phù hợp với cầu dài hoặc giãn nở lớn.

Khe Co Giãn Ray Thép
- Cấu tạo bằng thanh ray thép dạng chữ I, chữ T hoặc ray tàu, gắn cố định vào bê tông mặt cầu.
- Được dùng trong các cầu thép, cầu dầm hộp hoặc cầu có tải trọng nặng và chuyển vị lớn.
- Ưu điểm: Độ bền cực cao, ít bảo trì, có thể kết hợp lớp cao su hoặc khe chèn kín.

Khe Co Giãn Dạng Bản Thép Liên Kết Cao Su
- Là loại phổ biến tại Việt Nam, gồm bản thép trên bề mặt và lớp cao su chịu lực – chống thấm ở giữa.
- Đặc điểm:
- Chịu được chuyển vị nhỏ đến trung bình (20 – 80 mm).
- Dễ dàng lắp đặt, quá trình bảo trì đơn giản.
- Phù hợp cho cầu trung bình, khu dân cư hoặc cầu nông thôn.

Chi Tiết Kỹ Thuật Và Bản Vẽ Lắp Đặt Khe Co Giãn
- Mỗi loại khe co giãn có bản vẽ kỹ thuật riêng đi kèm hồ sơ thiết kế, bao gồm:
- Kích thước khe hở tiêu chuẩn (20–300mm) tùy loại công trình.
- Chi tiết liên kết giữa khe co giãn và bê tông mặt cầu (neo bản thép, lớp keo epoxy, lớp chống thấm…).
- Vị trí thoát nước, khe thoát giãn và các yêu cầu bảo trì, thay thế.
- Khi lắp đặt:
- Cần kiểm tra độ phẳng mặt bê tông, định vị chính xác trục khe.
- Sử dụng máy khoan, cẩu lắp và thiết bị cố định tạm thời trước khi đổ bê tông liên kết.
- Sau cùng, chèn kín khe bằng cao su non hoặc keo polyurethane chuyên dụng để chống thấm.
Báo Giá Khe Co Giãn Dạng Ray, Dạng Răng Lược Theo Kích Thước Và Loại Vật Liệu
Loại khe co giãn | Kích thước (mm) | Đơn giá tham khảo (VNĐ/m) | Ghi chú |
Khe co giãn dạng bản thép – cao su | 40 – 100 | 950.000 – 1.300.000 | Phổ biến tại cầu trung bình, dễ lắp |
Khe co giãn dạng ray thép T/I | 100 – 200 | 1.600.000 – 2.400.000 | Chịu tải cao, cầu công nghiệp, cảng |
Khe co giãn răng lược bản thép nguyên khối | 150 – 300 | 2.800.000 – 3.500.000 | Dùng cho cầu dài, yêu cầu chuyển vị lớn |
Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy vào vật liệu (thép mạ, thép đen, cao su chịu nhiệt), số lượng đặt hàng và yêu cầu kỹ thuật đặc biệt (chống rung, chống nước…).
VÁN KHUÔN – CÔNG NGHỆ ĐỊNH HÌNH BÊ TÔNG TRONG THI CÔNG
Ván khuôn là thiết bị tạm thời dùng để định hình khối bê tông khi còn ở trạng thái lỏng, giữ cho bê tông không bị chảy lan và tạo đúng hình dáng, kích thước theo thiết kế kỹ thuật. Đây là công đoạn không thể thiếu trong thi công dầm, cột, sàn, cầu, hầm và các kết cấu bê tông cốt thép.
Chất lượng và loại ván khuôn được sử dụng sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hình dạng, độ bền và tính thẩm mỹ của bê tông sau khi tháo dỡ.
Ván Khuôn Là Gì?
Chức Năng Trong Việc Định Hình Dầm, Cột, Sàn Bê Tông
- Ván khuôn là bộ khung/gá đỡ bao quanh khu vực cần đổ bê tông, giúp cố định hình dạng của kết cấu trong suốt quá trình đông cứng.
- Vai trò chính:
- Định hình đúng kích thước, vị trí và cao độ của bê tông.
- Chịu tải trọng tươi từ bê tông và cốt thép, truyền xuống sàn, giàn giáo.
- Góp phần đảm bảo tính chính xác kỹ thuật và độ thẩm mỹ cho bề mặt bê tông sau khi tháo khuôn.
Phân Loại Ván Khuôn
Ván Khuôn Thép, Ván Khuôn Gỗ, Ván Khuôn Nhôm
Ván khuôn thép:
- Làm từ tấm thép hàn hoặc lắp ghép, có độ cứng cao, khả năng tái sử dụng nhiều lần.
- Ứng dụng cho dầm, cột, tường, sàn lớn, đặc biệt công trình nhà cao tầng và công nghiệp.

Ván khuôn gỗ (ván ép, gỗ tự nhiên):
- Phổ biến trong các công trình dân dụng, dễ cắt ghép theo hình dạng tự do.
- Chi phí thấp nhưng độ bền, khả năng chịu tải và tái sử dụng kém hơn thép.

Ván khuôn nhôm:
- Trọng lượng nhẹ, dễ thi công và tháo lắp, thường dùng cho công trình có nhịp lặp lại nhiều như chung cư.
- Giá thành cao hơn nhưng hiệu quả tốt trong thi công hàng loạt.

Ưu Nhược Điểm Của Từng Loại
Loại ván khuôn | Ưu điểm | Nhược điểm |
Thép | Cứng vững, tái sử dụng nhiều lần, chính xác cao | Nặng, chi phí đầu tư ban đầu tương đối cao |
Gỗ | Rẻ tiền, dễ cắt uốn, linh hoạt với mặt cong, uốn lượn | Mau hỏng, khó tái sử dụng, không phù hợp kết cấu lớn |
Nhôm | Nhẹ, tháo lắp nhanh, sạch sẽ | Giá thành cao, chỉ phù hợp công trình nhịp lặp |
Giá Thi Công Ván Khuôn Theo Khối Lượng
Cách Bóc Tách Khối Lượng Ván Khuôn Dầm
Diện tích ván khuôn dầm được tính theo công thức: Diện tích = (Chu vi tiết diện dầm) × Chiều dài dầm
Ví dụ: Dầm 300×500mm, dài 5m → Chu vi = (0.3 + 0.5) × 2 = 1.6m
Diện tích = 1.6 × 5 = 8m² ván khuôn
Với nhiều dầm, cần tổng hợp theo tầng, nhịp và lặp lại, sau đó cộng toàn bộ diện tích ván khuôn.
Báo Giá Theo Đơn Vị M² Và Ảnh Hưởng Của Độ Phức Tạp Công Trình
Hạng mục | Đơn giá ván khuôn (VNĐ/m²) | Ghi chú |
Ván khuôn dầm, sàn, cột bằng gỗ | 85.000 – 120.000 VNĐ/m² | Phổ biến trong nhà dân, công trình nhỏ |
Ván khuôn thép, hệ cốp pha lớn | 130.000 – 180.000 VNĐ/m² | Áp dụng cho công trình công nghiệp, nhà cao tầng |
Ván khuôn nhôm lắp ghép | 180.000 – 250.000 VNĐ/m² | Công trình nhịp lặp lớn, thi công nhanh, sạch sẽ |
Lưu ý: Đơn giá thi công còn phụ thuộc vào:
- Chiều cao công trình, vị trí thi công (dưới đất hay trên cao).
- Mức độ chi tiết: ván cong, nghiêng, khuôn đổ móng, vách hầm…
- Thời gian thi công (ngày, đêm) và khối lượng lớn hay nhỏ.
THIẾT BỊ PHỤ TRỢ & VẬT LIỆU CHUYÊN DỤNG ĐI KÈM
Trong quá trình thi công hạ tầng giao thông, nhà xưởng và các công trình kỹ thuật dân dụng, không chỉ cần đến bê tông, cốt thép hay kết cấu chính, mà còn phải sử dụng nhiều thiết bị phụ trợ và vật liệu chuyên dụng để đảm bảo an toàn, thoát nước, chống chói, dẫn hướng và duy trì tuổi thọ công trình.
Dưới đây là các thiết bị phụ trợ quan trọng thường được sử dụng kèm trong công trình giao thông và công nghiệp hiện nay.
Tấm Grating – Lưới Sàn Thoát Nước, Bảo Vệ
Khái Niệm Tấm Grating

Tấm grating là lưới sắt hoặc thép dạng thanh la hàn song song và vuông góc, tạo thành tấm có khả năng chịu lực và thoát nước. Đây là vật liệu chuyên dùng làm sàn thao tác, nắp rãnh thoát nước, nắp hố ga, cầu thang công nghiệp.
- Chất liệu phổ biến: thép mạ kẽm nhúng nóng, thép đen sơn chống gỉ, hoặc INOX tùy yêu cầu.
- Dạng mắt lưới: hình chữ nhật hoặc ô vuông – tùy ứng dụng.
Lưới Sàn Grating Mạ Kẽm – Ứng Dụng Trong Nhà Máy, Cầu Thang, Thoát Nước
- Sàn thao tác tại nhà máy, nhà kho: Grating có khả năng chịu lực tốt, thoát nước và dễ vệ sinh.
- Nắp mương thoát nước, hố ga: Dễ tháo lắp, tránh đọng nước và rác thải.
- Bậc cầu thang công nghiệp, giàn giáo: Chống trơn trượt, thông thoáng và thoát bụi.
- Ưu điểm của grating mạ kẽm:
- Chống ăn mòn cao, thích hợp với môi trường ẩm ướt hoặc ngoài trời.
- Tải trọng lớn, độ bền cao, dễ lắp đặt và bảo trì.
Lưới Chắn Rác Và Song Chắn Rác Mạ Kẽm
Công Dụng, Kích Thước Phổ Biến Và Nơi Lắp Đặt
Lưới chắn rác là thiết bị lắp đặt tại các miệng mương, cửa xả, cống thoát nước nhằm ngăn rác thải rơi vào hệ thống thoát nước, bảo vệ công trình và hạn chế tắc nghẽn.
- Song chắn rác thường làm bằng thép tròn hoặc thép bản, hàn cố định vào khung hoặc lắp tháo rời.
- Chất liệu mạ kẽm nhúng nóng giúp chống gỉ, chịu nước, hạn chế ăn mòn bởi chất thải sinh hoạt, công nghiệp.
- Kích thước phổ biến:
- Dài: 300 – 2000 mm
- Rộng: 150 – 1000 mm
- Khoảng cách khe: 10 – 50 mm (tùy loại rác cần ngăn)
- Ứng dụng: Hệ thống thoát nước mưa, trạm bơm, mương kỹ thuật, nhà máy xử lý nước thải, khu dân cư, khu công nghiệp.
Lưới Chống Chói Cho Dải Phân Cách Giữa Các Làn Đường

Giảm Chói Đèn Pha – Bảo Vệ Người Tham Gia Giao Thông
Lưới chống chói là hệ thống chắn sáng lắp dọc theo dải phân cách giữa hai chiều đường ngược nhau, đặc biệt quan trọng ở cao tốc, quốc lộ hoặc đường vành đai có lưu lượng phương tiện lớn vào ban đêm.
- Chức năng: Giảm hiện tượng chói mắt do đèn pha xe ngược chiều, từ đó giảm nguy cơ tai nạn và giúp người lái xe tập trung hơn.
- Cấu tạo: Gồm khung thép đỡ + tấm lưới hoặc tấm chắn bằng composite, nhôm gân hoặc thép đục lỗ, thường sơn tĩnh điện hoặc mạ kẽm.
Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Và Vật Liệu Bền Bỉ Ngoài Trời
Vật liệu:
- Thép mạ kẽm (hoặc sơn tĩnh điện ngoài trời)
- Nhựa composite FRP, nhôm định hình
- Tấm polycarbonate (chống tia UV, không ngả màu)
Yêu cầu kỹ thuật:
- Chiều cao chống chói từ 600 – 1000 mm
- Bền thời tiết, không cong vênh, không bị oxi hóa
- Dễ tháo lắp, thay thế khi sửa chữa dải phân cách
Lưu ý: Hệ thống chống chói nên được kiểm tra định kỳ và bảo dưỡng mỗi 6–12 tháng, đảm bảo tầm nhìn và độ an toàn khi lưu thông ban đêm.
DAILYSONEPOXY – ĐỊA CHỈ CUNG CẤP CỌC, KHE CO GIÃN & THIẾT BỊ THI CÔNG GIAO THÔNG UY TÍN
Dailysonepoxy là đơn vị chuyên cung cấp các vật tư và thiết bị thi công giao thông chất lượng cao, phục vụ cho các công trình hạ tầng từ đường nông thôn, đô thị đến quốc lộ, cao tốc. Với sự đa dạng về chủng loại, nguồn gốc rõ ràng và cam kết về chất lượng, chúng tôi đã trở thành đối tác tin cậy của nhiều nhà thầu xây dựng, ban quản lý dự án và đơn vị thi công trên toàn quốc.
Cung Cấp Cọc Giao Thông Các Loại – Bền Bỉ & An Toàn
Chúng tôi cung cấp đầy đủ các loại cọc tiêu giao thông, bao gồm:
- Cọc tiêu nhựa PVC, cọc tiêu mềm chống va đập
- Cọc tiêu phản quang dùng phân làn đường hoặc trong hầm
- Cọc tiêu thép mạ kẽm, cọc H, cọc bê tông – sử dụng trong thi công đường dài, dải phân cách
Tất cả sản phẩm đều được kiểm định kỹ thuật, đảm bảo chịu được thời tiết khắc nghiệt, tăng độ an toàn cho người và phương tiện.
Khe Co Giãn Cầu Đường – Giải Pháp Bền Vững Cho Mặt Cầu
Dailysonepoxy cung cấp khe co giãn đàn hồi và khe co giãn dạng bản thép – cao su, phù hợp với các tiêu chuẩn kỹ thuật cầu đường hiện hành. Ưu điểm nổi bật:
- Khả năng chịu lực cao, kết hợp với độ đàn hồi ổn định
- Chống thấm, chống rò rỉ nước mặt
- Đảm bảo độ giãn nở nhiệt, hạn chế nứt gãy mặt cầu
Phù hợp thi công cho cầu vượt, cầu bê tông đúc sẵn và các tuyến cao tốc trọng điểm.
Thiết Bị Thi Công Giao Thông – Giải Pháp Đồng Bộ
Ngoài vật tư, Dailysonepoxy còn phân phối thiết bị phục vụ thi công giao thông, bao gồm:
- Máy sơn vạch kẻ đường: nhiều công suất, độ chính xác cao
- Máy khoan cắt mặt đường, máy bắn vít neo
- Dụng cụ thi công khe co giãn, máy nén khí di động, máy trộn nhựa đường
Toàn bộ thiết bị đều được kiểm tra chất lượng đầu vào, bảo hành rõ ràng và có đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ lắp đặt, bảo trì tận nơi.
Thông tin liên hệ:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CHÍ HÀO
- Địa chỉ:
o Văn phòng TP.HCM: 606/76/4, Quốc lộ 13, P.Hiệp Bình Phước, TP.Thủ Đức, TP.HCM
o Văn phòng Cần Thơ: 388Z7 Tổ 2, Khu vực 2, P. An Khánh, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
o Văn phòng Campuchia: No 86E0 Street 139 Sangkat Vealvong Khan 7 Makara, Phnom Penh
- Số điện thoại: 028 626 757 76
- Hotline: 0818 21 22 26
- Hotline Campuchia: 855 12868178 / 855 70868178
- Fax: 028 626 757 28
- Email: chihaogroup@gmail.com

Tôi là Nguyễn Thanh Sang giám đốc công ty Chí Hào Group là đơn vị chuyên thiết kế và thi công các công trình xây dựng với nhiều công ty con đảm nhiệm các lĩnh vực khác nhau như: thiết kế nội thất, thi công điện nước, lắp đặt camera, điện mạng, thi công công trình sân thể thao, cung cấp phân phối các sản phẩm sơn, vật liệu xây dựng…